



2
1
Hết
2 - 1
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 6
-
1 Phạt góc nửa trận 2
-
4 Số lần sút bóng 5
-
2 Sút cầu môn 2
-
106 Tấn công 121
-
76 Tấn công nguy hiểm 74
-
52% TL kiểm soát bóng 48%
-
19 Phạm lỗi 16
-
3 Thẻ vàng 2
-
2 Sút ngoài cầu môn 3
-
16 Đá phạt trực tiếp 20
-
50% TL kiểm soát bóng(HT) 50%
-
1 Việt vị 1
-
32 Quả ném biên 28
- Xem thêm
Tình hình chính
Ghi bàn
Ghi bàn phạt đền
Phản lưới
Kiến tạo
Phạt đền thất bại
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ 2
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
VAR
FT2 - 1
87'


79'

77'

69'
62'

HT2 - 1
40'


32'

24'
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 1.6
-
1.1 Mất bàn 2.6
-
8.8 Bị sút cầu môn 10.1
-
4.5 Phạt góc 4.1
-
2.5 Thẻ vàng 1.7
-
0.0 Phạm lỗi 8.0
-
49.5% TL kiểm soát bóng 46.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 15% | 1~15 | 18% | 4% |
10% | 15% | 16~30 | 45% | 16% |
28% | 17% | 31~45 | 9% | 20% |
7% | 9% | 46~60 | 18% | 12% |
15% | 19% | 61~75 | 0% | 16% |
26% | 21% | 76~90 | 9% | 32% |