



2
1
Hết
2 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 | 0% |
Gần đây | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 50% | |
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 7 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 11 | 0% |
6 trận gần đây | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 0 | 3 | -6 | 0 | 13 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | 13 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 10 | 0% |
Gần đây | 3 | 0 | 0 | 3 | -6 | 0 | 0% | |
Tất cả | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | 5 | 33% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | 10 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 100% |
6 trận gần đây | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L3
|
Lopburi United FC
Chamchuri United FC
Lopburi United FC
Chamchuri United FC
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
|
3
T
|
THA L3
|
Chamchuri United FC
Kasem Bundit University FC
Chamchuri United FC
Kasem Bundit University FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
THA L3
|
Chamchuri United FC
Pathum Thani United
Chamchuri United FC
Pathum Thani United
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
THA L3
|
Chamchuri United FC
Kasem Bundit University FC
Chamchuri United FC
Kasem Bundit University FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
THA L3
|
Ang Thong FC
Chamchuri United FC
Ang Thong FC
Chamchuri United FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
THA L3
|
Chamchuri United FC
Saraburi FC
Chamchuri United FC
Saraburi FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA L3
|
Prime Bangkok FC
Chamchuri United FC
Prime Bangkok FC
Chamchuri United FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
THA L3
|
Royal Thai Air Force FC
Chamchuri United FC
Royal Thai Air Force FC
Chamchuri United FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
THA L3
|
Chamchuri United FC
North Bangkok College
Chamchuri United FC
North Bangkok College
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
THA L3
|
Lopburi FC
Chamchuri United FC
Lopburi FC
Chamchuri United FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
3.5
1/1.5
X
T
|
THA L3
|
Chamchuri United FC
Dome FC
Chamchuri United FC
Dome FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
THA L3
|
A.U.U. Inter Bangkok
Chamchuri United FC
A.U.U. Inter Bangkok
Chamchuri United FC
|
21 | 41 | 21 | 41 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
BGC MTI
|
Lopburi FC
Chamchuri United FC
Lopburi FC
Chamchuri United FC
|
00 | 61 | 00 | 61 |
|
|
BGC MTI
|
Chamchuri United FC
Saraburi FC
Chamchuri United FC
Saraburi FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
BGC MTI
|
Chamchuri United FC
A.U.U. Inter Bangkok
Chamchuri United FC
A.U.U. Inter Bangkok
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
BGC MTI
|
Prime Bangkok FC
Chamchuri United FC
Prime Bangkok FC
Chamchuri United FC
|
11 | 51 | 11 | 51 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
THA L3
|
Kasem Bundit University FC
Chamchuri United FC
Kasem Bundit University FC
Chamchuri United FC
|
21 | 42 | 21 | 42 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
THA L3
|
Chamchuri United FC
Ang Thong FC
Chamchuri United FC
Ang Thong FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
THA L3
|
Saraburi FC
Chamchuri United FC
Saraburi FC
Chamchuri United FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
THA L3
|
Chamchuri United FC
Prime Bangkok FC
Chamchuri United FC
Prime Bangkok FC
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2.5
1/1.5
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L3
|
Futera United
North Bangkok College
Futera United
North Bangkok College
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
B
|
2/2.5
T
|
TH FC
|
Futera United
Nong Bua Lamphu
Futera United
Nong Bua Lamphu
|
14 | 1 6 | 14 | 1 6 |
B
|
3/3.5
T
|
THA L3
|
Pathum Thani United
Futera United
Pathum Thani United
Futera United
|
12 | 4 3 | 12 | 4 3 |
B
|
2.5
T
|
THA L3
|
Futera United
Royal Thai Air Force FC
Futera United
Royal Thai Air Force FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
Thai D4
|
Futera United
Khunsuk Saraburi FC
Futera United
Khunsuk Saraburi FC
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
TH FC
|
Futera United
Siam Navy
Futera United
Siam Navy
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
Thai D4
|
BSL United
Futera United
BSL United
Futera United
|
05 | 0 7 | 05 | 0 7 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
TH FC
|
Ayothaya Warrior FC
Futera United
Ayothaya Warrior FC
Futera United
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
TH FC
|
Sisaket FC
Futera United
Sisaket FC
Futera United
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
TH FC
|
The Zero FC
Futera United
The Zero FC
Futera United
|
00 | 1 5 | 00 | 1 5 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 35 |
1 | 1 | 0 |
Chủ vs Last 35 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 35 |
0 | 0 | 3 |
Khách vs Last 35 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 16
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1.6
-
11 Tổng số mất bàn 26
-
1.1 Trung bình mất bàn 2.6
-
30% TL thắng 20%
-
30% TL hòa 0%
-
40% TL thua 80%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.0 | 4.2 |