



2
1
Hết
2 - 0
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
74' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
75' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
9 Phạt góc 8
-
8 Phạt góc nửa trận 3
-
14 Số lần sút bóng 12
-
5 Sút cầu môn 5
-
93 Tấn công 76
-
43 Tấn công nguy hiểm 39
-
48% TL kiểm soát bóng 52%
-
9 Phạm lỗi 10
-
4 Thẻ vàng 3
-
9 Sút ngoài cầu môn 7
-
13 Đá phạt trực tiếp 12
-
54% TL kiểm soát bóng(HT) 46%
-
3 Việt vị 3
- Xem thêm
Tình hình chính
Ghi bàn
Ghi bàn phạt đền
Phản lưới
Kiến tạo
Phạt đền thất bại
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ 2
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
VAR
FT2 - 1

90+4'
90+3'

76'


51'
HT2 - 0

42'
Corner

23'
21'

19'


18'
McCourt

14'
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.8 Ghi bàn 1.7
-
0.7 Mất bàn 0.9
-
5.4 Bị sút cầu môn 7.6
-
5.4 Phạt góc 4.6
-
1.5 Thẻ vàng 2.3
-
9.8 Phạm lỗi 9.8
-
54.5% TL kiểm soát bóng 52.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 16% | 1~15 | 6% | 19% |
12% | 16% | 16~30 | 10% | 19% |
16% | 16% | 31~45 | 10% | 12% |
12% | 6% | 46~60 | 6% | 12% |
25% | 20% | 61~75 | 24% | 12% |
20% | 23% | 76~90 | 41% | 22% |