



2
1
Hết
2 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG UD1
|
Heaton Stannington
Bradford Park Avenue
Heaton Stannington
Bradford Park Avenue
|
11 | 11 | 41 | 41 |
-0.5
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG UD1
|
Bradford Park Avenue
Ashington
Bradford Park Avenue
Ashington
|
21 | 21 | 21 | 21 |
H
|
3
H
|
ENG UD1
|
Bradford Park Avenue
Lincoln United
Bradford Park Avenue
Lincoln United
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
|
2.5/3
T
|
ENG FAT
|
Bradford Park Avenue
Consett AFC
Bradford Park Avenue
Consett AFC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
ENG UD1
|
Bradford Park Avenue
Grimsby Borough
Bradford Park Avenue
Grimsby Borough
|
00 | 22 | 00 | 22 |
B
|
2.5/3
T
|
ENG FAT
|
Bradford Park Avenue
Redcar Athletic
Bradford Park Avenue
Redcar Athletic
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
ENG UD1
|
Bradford Park Avenue
Ossett United
Bradford Park Avenue
Ossett United
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG UD1
|
Pontefract Collieries
Bradford Park Avenue
Pontefract Collieries
Bradford Park Avenue
|
00 | 03 | 00 | 03 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
ENG UD1
|
Hallam
Bradford Park Avenue
Hallam
Bradford Park Avenue
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
ENG UD1
|
Matlock Town
Bradford Park Avenue
Matlock Town
Bradford Park Avenue
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Bradford Park Avenue
Bradford AFC
Bradford Park Avenue
Bradford AFC
|
02 | 32 | 02 | 32 |
|
|
INT CF
|
Bradford Park Avenue
Guiseley
Bradford Park Avenue
Guiseley
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
T
|
INT CF
|
Bradford Park Avenue
Folkestone Invicta
Bradford Park Avenue
Folkestone Invicta
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Bradford Park Avenue
Halifax Town
Bradford Park Avenue
Halifax Town
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
ENG UD1
|
Bradford Park Avenue
Grimsby Borough
Bradford Park Avenue
Grimsby Borough
|
20 | 32 | 20 | 32 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG UD1
|
Bishop Auckland
Bradford Park Avenue
Bishop Auckland
Bradford Park Avenue
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG UD1
|
Bradford Park Avenue
Garforth Town AFC
Bradford Park Avenue
Garforth Town AFC
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG UD1
|
Heaton Stannington
Bradford Park Avenue
Heaton Stannington
Bradford Park Avenue
|
11 | 41 | 11 | 41 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG UD1
|
Bradford Park Avenue
Stocksbridge Park Steels
Bradford Park Avenue
Stocksbridge Park Steels
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG UD1
|
Bradford Park Avenue
Pontefract Collieries
Bradford Park Avenue
Pontefract Collieries
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG UD1
|
Bradford Park Avenue
Belper Town
Bradford Park Avenue
Belper Town
|
11 | 23 | 11 | 23 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG UD1
|
Ossett United
Heaton Stannington
Ossett United
Heaton Stannington
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
|
2.5
X
|
ENG FAT
|
Heaton Stannington
Newton Aycliffe
Heaton Stannington
Newton Aycliffe
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
ENG FAT
|
Heaton Stannington
AFC Emley
Heaton Stannington
AFC Emley
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
ENG FAC
|
Newcastle Blue Star
Heaton Stannington
Newcastle Blue Star
Heaton Stannington
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
ENG UD1
|
Heaton Stannington
Consett AFC
Heaton Stannington
Consett AFC
|
13 | 1 5 | 13 | 1 5 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG UD1
|
North Ferriby United
Heaton Stannington
North Ferriby United
Heaton Stannington
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG UD1
|
Heaton Stannington
Blyth Town
Heaton Stannington
Blyth Town
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG UD1
|
Grimsby Borough
Heaton Stannington
Grimsby Borough
Heaton Stannington
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
T
T
|
2.5
1
T
X
|
ENG UD1
|
Heaton Stannington
Bradford Park Avenue
Heaton Stannington
Bradford Park Avenue
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG UD1
|
Heaton Stannington
Dunston UTS
Heaton Stannington
Dunston UTS
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG UD1
|
Brighouse Town
Heaton Stannington
Brighouse Town
Heaton Stannington
|
12 | 3 3 | 12 | 3 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG UD1
|
Heaton Stannington
Stocksbridge Park Steels
Heaton Stannington
Stocksbridge Park Steels
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG UD1
|
Heaton Stannington
Garforth Town AFC
Heaton Stannington
Garforth Town AFC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG UD1
|
Heaton Stannington
Sheffield FC
Heaton Stannington
Sheffield FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG UD1
|
Dunston UTS
Heaton Stannington
Dunston UTS
Heaton Stannington
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
B
|
3
T
|
ENG UD1
|
Cleethorpes Town
Heaton Stannington
Cleethorpes Town
Heaton Stannington
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
|
3
X
|
ENG UD1
|
Heaton Stannington
Newton Aycliffe
Heaton Stannington
Newton Aycliffe
|
11 | 4 2 | 11 | 4 2 |
T
H
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG FAT
|
Clitheroe
Heaton Stannington
Clitheroe
Heaton Stannington
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
|
|
ENG FAT
|
Heaton Stannington
North Ferriby United
Heaton Stannington
North Ferriby United
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
ENG UD1
|
Pontefract Collieries
Heaton Stannington
Pontefract Collieries
Heaton Stannington
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 17
-
1.8 Trung bình ghi bàn 1.7
-
7 Tổng số mất bàn 9
-
0.7 Trung bình mất bàn 0.9
-
60% TL thắng 50%
-
40% TL hòa 30%
-
0% TL thua 20%