



2
0
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
81' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
81' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
81' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
81' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
81' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
81' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
81' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
81' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 8
-
2 Phạt góc nửa trận 0
-
11 Số lần sút bóng 14
-
3 Sút cầu môn 3
-
65 Tấn công 82
-
52 Tấn công nguy hiểm 63
-
42% TL kiểm soát bóng 58%
-
16 Phạm lỗi 13
-
4 Thẻ vàng 1
-
6 Sút ngoài cầu môn 4
-
2 Cản bóng 7
-
13 Đá phạt trực tiếp 16
-
47% TL kiểm soát bóng(HT) 53%
-
305 Chuyền bóng 419
-
76% TL chuyền bóng tnành công 81%
-
3 Việt vị 0
-
3 Số lần cứu thua 1
-
4 Tắc bóng 10
-
26 Quả ném biên 18
-
4 Tắc bóng thành công 10
-
4 Cắt bóng 4
-
3 Tạt bóng thành công 3
-
27 Chuyển dài 29
- Xem thêm
Tình hình chính
Ghi bàn
Ghi bàn phạt đền
Phản lưới
Kiến tạo
Phạt đền thất bại
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ 2
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
VAR
FT2 - 0
Qin Qiang
Ying Yuxiao


90+1'
86'


Sun Zhonghao

83'
80'


Zhao Zhihao
Zu Pengchao


80'
Chenyu Y.

80'
Shao Renzhe
Wu Y.


79'
Sun Zhonghao
Linjie Wang


79'
Xu Yike

74'
71'

Li Hao
Chen Yangle


68'
66'


66'


Tang Kaiqi
Jie Yin


59'
Linjie Wang

52'
HT0 - 0
Wu Y.

41'
Yang Yanjun

37'
Đội hình
Hangzhou Linping Wuyue 3-4-3
-
32Xiaofeng Wang
-
2Chenyu Y.27Xu Yike58Chen Yangle
-
39Yang Yanjun28Linjie Wang29Jie Yin7Tianyu Gao
-
33Wu Y.30Ying Yuxiao19Zu Pengchao
-
8Wen Y.9Li M.
-
20Liu Ziheng21Huang G.56Emirulla Abdusemet67Tianyi Tang
-
3Liu Ruicheng5Zheng zhiming4Peng J.15Chen R.
-
59Jinpeng Li
Guangdong Mingtu 4-4-2
Cầu thủ dự bị
16
Feng Qiaofeng
45
Guannan Q.
1
Jinfan Liang
17
Li Hao

5
Qin Qiang

13
Shao Renzhe

41

Sun Zhonghao


60
Tang Kaiqi

23
Xie L.
22
Zhao Zhihao

55
Zhou H.
51
Zhou Jinlong

Chen Lunjing
45

Zhiwei Gu
66
Weifeng Huang
60

Yikai Huang
61
Baifeng Pan
53
Pang Jiajun
39
Haoqin Wang
64

Xin Hongjun
65
Qingxuan Xu
47
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.0 Ghi bàn 1.0
-
1.0 Mất bàn 1.3
-
14.0 Bị sút cầu môn 12.4
-
4.2 Phạt góc 4.6
-
1.7 Thẻ vàng 2.3
-
12.7 Phạm lỗi 16.5
-
48.3% TL kiểm soát bóng 47.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 3% | 1~15 | 19% | 9% |
21% | 12% | 16~30 | 16% | 16% |
13% | 27% | 31~45 | 13% | 9% |
10% | 15% | 46~60 | 11% | 23% |
15% | 18% | 61~75 | 8% | 23% |
23% | 24% | 76~90 | 30% | 18% |