



2
0
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 8 | 8 | 6 | -2 | 32 | 6 | 36% |
Chủ | 11 | 5 | 3 | 3 | 1 | 18 | 5 | 45% |
Khách | 11 | 3 | 5 | 3 | -3 | 14 | 6 | 27% |
Gần đây | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | 17% | |
Tất cả | 22 | 5 | 11 | 6 | -1 | 26 | 8 | 23% |
Chủ | 11 | 3 | 6 | 2 | 0 | 15 | 7 | 27% |
Khách | 11 | 2 | 5 | 4 | -1 | 11 | 7 | 18% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 4 | 8 | 10 | -12 | 20 | 9 | 18% |
Chủ | 11 | 3 | 2 | 6 | -5 | 11 | 9 | 27% |
Khách | 11 | 1 | 6 | 4 | -7 | 9 | 8 | 9% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | 17% | |
Tất cả | 22 | 6 | 12 | 4 | 1 | 30 | 5 | 27% |
Chủ | 11 | 3 | 5 | 3 | 0 | 14 | 5 | 27% |
Khách | 11 | 3 | 7 | 1 | 1 | 16 | 6 | 27% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 4 | 14 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D2
|
Guangdong Mingtu
Hangzhou Linping Wuyue
Guangdong Mingtu
Hangzhou Linping Wuyue
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-0/0.5
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D2
|
Yichun Weihu
Hangzhou Linping Wuyue
Yichun Weihu
Hangzhou Linping Wuyue
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
|
2/2.5
X
|
CHA D2
|
Hangzhou Linping Wuyue
Guangzhou dandelion FC
Hangzhou Linping Wuyue
Guangzhou dandelion FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
|
2/2.5
X
|
CHA D2
|
Quanzhou Yaxin
Hangzhou Linping Wuyue
Quanzhou Yaxin
Hangzhou Linping Wuyue
|
01 | 23 | 01 | 23 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Guangdong Mingtu
Hangzhou Linping Wuyue
Guangdong Mingtu
Hangzhou Linping Wuyue
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA D2
|
Hangzhou Linping Wuyue
Yichun Weihu
Hangzhou Linping Wuyue
Yichun Weihu
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
CHA D2
|
Changchun XIdu Football Club
Hangzhou Linping Wuyue
Changchun XIdu Football Club
Hangzhou Linping Wuyue
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CHA D2
|
Hangzhou Linping Wuyue
Wuxi Wugou
Hangzhou Linping Wuyue
Wuxi Wugou
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
H
|
2
0.5/1
H
T
|
CHA D2
|
Taian Tiankuang
Hangzhou Linping Wuyue
Taian Tiankuang
Hangzhou Linping Wuyue
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
B
|
2
0.5/1
H
T
|
CHA D2
|
Shandong Taishan B
Hangzhou Linping Wuyue
Shandong Taishan B
Hangzhou Linping Wuyue
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
CHA D2
|
Hangzhou Linping Wuyue
Haimen Codion
Hangzhou Linping Wuyue
Haimen Codion
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
CHA D2
|
Hubei Chufengheli FC
Hangzhou Linping Wuyue
Hubei Chufengheli FC
Hangzhou Linping Wuyue
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
CHA D2
|
Hangzhou Linping Wuyue
Shanghai Port B
Hangzhou Linping Wuyue
Shanghai Port B
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
CHA D2
|
Hangzhou Linping Wuyue
Yan An Ronghai
Hangzhou Linping Wuyue
Yan An Ronghai
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
CHA D2
|
Tech Bắc Kinh
Hangzhou Linping Wuyue
Tech Bắc Kinh
Hangzhou Linping Wuyue
|
02 | 23 | 02 | 23 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
CHA D2
|
Jiangxi Liansheng
Hangzhou Linping Wuyue
Jiangxi Liansheng
Hangzhou Linping Wuyue
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Hangzhou Linping Wuyue
Lanzhou Longyuan Athletics
Hangzhou Linping Wuyue
Lanzhou Longyuan Athletics
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Hangzhou Linping Wuyue
Changchun XIdu Football Club
Hangzhou Linping Wuyue
Changchun XIdu Football Club
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
CHA D2
|
Wuxi Wugou
Hangzhou Linping Wuyue
Wuxi Wugou
Hangzhou Linping Wuyue
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CHA D2
|
Hangzhou Linping Wuyue
Taian Tiankuang
Hangzhou Linping Wuyue
Taian Tiankuang
|
11 | 22 | 11 | 22 |
H
H
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Hangzhou Linping Wuyue
Shandong Taishan B
Hangzhou Linping Wuyue
Shandong Taishan B
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D2
|
Guangdong Mingtu
Lanzhou Longyuan Athletics
Guangdong Mingtu
Lanzhou Longyuan Athletics
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
|
2/2.5
T
|
CHA D2
|
Guangdong Mingtu
Hubei Chufengheli FC
Guangdong Mingtu
Hubei Chufengheli FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
|
2.5
X
|
CHA D2
|
Shanghai Port B
Guangdong Mingtu
Shanghai Port B
Guangdong Mingtu
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
CHA D2
|
Guangdong Mingtu
Hangzhou Linping Wuyue
Guangdong Mingtu
Hangzhou Linping Wuyue
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA D2
|
Lanzhou Longyuan Athletics
Guangdong Mingtu
Lanzhou Longyuan Athletics
Guangdong Mingtu
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Guangxi Lanhang
Guangdong Mingtu
Guangxi Lanhang
Guangdong Mingtu
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Guangdong Mingtu
Kunming City Star
Guangdong Mingtu
Kunming City Star
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
T
|
2
0.5/1
H
T
|
CHA D2
|
Ganzhou Ruishi
Guangdong Mingtu
Ganzhou Ruishi
Guangdong Mingtu
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Guangdong Mingtu
Yichun Weihu
Guangdong Mingtu
Yichun Weihu
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
CHA D2
|
Guangxi Hengchen
Guangdong Mingtu
Guangxi Hengchen
Guangdong Mingtu
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
CHA D2
|
Guangdong Mingtu
Wuhan Three Towns B
Guangdong Mingtu
Wuhan Three Towns B
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Guangdong Mingtu
Quanzhou Yaxin
Guangdong Mingtu
Quanzhou Yaxin
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
CHA D2
|
Guangzhou dandelion FC
Guangdong Mingtu
Guangzhou dandelion FC
Guangdong Mingtu
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Guangdong Mingtu
Guizhou Zhucheng Jingji FC
Guangdong Mingtu
Guizhou Zhucheng Jingji FC
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Chengdu Rongcheng B
Guangdong Mingtu
Chengdu Rongcheng B
Guangdong Mingtu
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
CHA D2
|
Shenzhen 2028
Guangdong Mingtu
Shenzhen 2028
Guangdong Mingtu
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CHA D2
|
Guangdong Mingtu
Guangxi Lanhang
Guangdong Mingtu
Guangxi Lanhang
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CHA D2
|
Kunming City Star
Guangdong Mingtu
Kunming City Star
Guangdong Mingtu
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
CHA D2
|
Guangdong Mingtu
Ganzhou Ruishi
Guangdong Mingtu
Ganzhou Ruishi
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
CHA D2
|
Yichun Weihu
Guangdong Mingtu
Yichun Weihu
Guangdong Mingtu
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
11 | 8 | 8 |
Chủ vs Last 12 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 12 |
6 | 8 | 12 |
Khách vs Last 12 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 10
-
1 Trung bình ghi bàn 1
-
10 Tổng số mất bàn 13
-
1 Trung bình mất bàn 1.3
-
40% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 20%
-
30% TL thua 50%
3 trận sắp tới
Hangzhou Linping Wuyue |
||
---|---|---|
CHA D2
|
Hangzhou Linping Wuyue
Quanzhou Yaxin
|
14 Ngày |
CHA D2
|
Guangzhou dandelion FC
Hangzhou Linping Wuyue
|
21 Ngày |
Guangdong Mingtu |
||
---|---|---|
CHA D2
|
Guangdong Mingtu
Shanghai Port B
|
14 Ngày |
CHA D2
|
Hubei Chufengheli FC
Guangdong Mingtu
|
21 Ngày |