



1
6
Hết
1 - 2
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
14' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
55' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
58' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
14' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
55' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
58' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
61' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
64' | 1-5 | - - - | - - - | |||||
87' | 1-6 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
14' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
55' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
58' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
61' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
64' | 1-5 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-6 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 8
-
2 Phạt góc nửa trận 4
-
15 Số lần sút bóng 16
-
6 Sút cầu môn 11
-
96 Tấn công 91
-
72 Tấn công nguy hiểm 56
-
39% TL kiểm soát bóng 61%
-
1 Thẻ vàng 0
-
9 Sút ngoài cầu môn 5
-
45% TL kiểm soát bóng(HT) 55%
- Xem thêm
Tình hình chính
Ghi bàn
Ghi bàn phạt đền
Phản lưới
Kiến tạo
Phạt đền thất bại
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ 2
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
VAR
FT1 - 6
Amby S.

74'
66'

62'

59'

57'

HT1 - 2
41'

Amby S.

16'
13'

Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.4 Ghi bàn 1.4
-
1.4 Mất bàn 0.9
-
7.1 Bị sút cầu môn 12.6
-
4.5 Phạt góc 3.3
-
0.3 Thẻ vàng 1.4
-
2.0 Phạm lỗi 11.2
-
44.5% TL kiểm soát bóng 51.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 16% | 1~15 | 8% | 20% |
14% | 11% | 16~30 | 10% | 11% |
14% | 27% | 31~45 | 20% | 17% |
21% | 11% | 46~60 | 13% | 14% |
14% | 10% | 61~75 | 20% | 14% |
17% | 22% | 76~90 | 23% | 20% |