



1
6
Hết
1 - 2
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 2 | 2 | 3 | -3 | 8 | 6 | 29% |
Chủ | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | 6 | 25% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 6 | 33% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | 33% | |
Tất cả | 7 | 1 | 2 | 4 | -5 | 5 | 7 | 14% |
Chủ | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | 8 | 0% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 5 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 4 | 3 | 0 | 8 | 15 | 2 | 57% |
Chủ | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 8 | 1 | 50% |
Khách | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | 3 | 67% |
Gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | 67% | |
Tất cả | 7 | 3 | 4 | 0 | 5 | 13 | 2 | 43% |
Chủ | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | 1 | 75% |
Khách | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 7 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
DEN WD1
|
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ Kolding BK
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ Kolding BK
|
10 | 10 | 11 | 11 |
1/1.5
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
DEN WD1
|
Nữ Kolding BK
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ Kolding BK
Nữ Fortuna Hjorring
|
12 | 12 | 25 | 25 |
-2
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
DEN WD1
|
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ Kolding BK
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ Kolding BK
|
20 | 20 | 41 | 41 |
2/2.5
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
DEN WD1
|
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ Kolding BK
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ Kolding BK
|
00 | 00 | 10 | 10 |
1.5
T
T
|
2.5
1
X
X
|
DEN WD1
|
Nữ Kolding BK
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ Kolding BK
Nữ Fortuna Hjorring
|
11 | 11 | 11 | 11 |
-0.5/1
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
DEN WD1
|
Nữ Kolding BK
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ Kolding BK
Nữ Fortuna Hjorring
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
DEN WD1
|
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ Kolding BK
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ Kolding BK
|
01 | 01 | 01 | 01 |
1/1.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
DEN WD1
|
Nữ Kolding BK
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ Kolding BK
Nữ Fortuna Hjorring
|
01 | 01 | 03 | 03 |
-0.5
B
B
|
2.5
1
T
H
|
DEN WD1
|
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ Kolding BK
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ Kolding BK
|
10 | 10 | 21 | 21 |
1/1.5
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Nữ Kolding BK
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ Kolding BK
Nữ Fortuna Hjorring
|
01 | 01 | 04 | 04 |
-1.5
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
DEN WD1
|
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ Kolding BK
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ Kolding BK
|
11 | 11 | 31 | 31 |
1.5
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
DEN WD1
|
Nữ Kolding BK
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ Kolding BK
Nữ Fortuna Hjorring
|
00 | 00 | 20 | 20 |
-1.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ Kolding BK
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ Kolding BK
|
03 | 03 | 14 | 14 |
|
|
DEN WD1
|
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ Kolding BK
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ Kolding BK
|
00 | 00 | 20 | 20 |
1/1.5
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
DEN WD1
|
Nữ Kolding BK
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ Kolding BK
Nữ Fortuna Hjorring
|
11 | 11 | 11 | 11 |
-1/1.5
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
DEN WD1
|
Nữ Kolding BK
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ Kolding BK
Nữ Fortuna Hjorring
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-1
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
DEN WD1
|
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ Kolding BK
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ Kolding BK
|
00 | 00 | 00 | 00 |
2
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
DEN WD1
|
Nữ Kolding BK
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ Kolding BK
Nữ Fortuna Hjorring
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
DEN WD1
|
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ Kolding BK
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ Kolding BK
|
10 | 10 | 11 | 11 |
|
|
DEN WD1
|
Nữ Kolding BK
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ Kolding BK
Nữ Fortuna Hjorring
|
20 | 20 | 30 | 30 |
-1
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
DEN WD1
|
Nữ Brondby
Nữ Kolding BK
Nữ Brondby
Nữ Kolding BK
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
DEN WD1
|
Nữ Kolding BK
Nordsjaelland (W)
Nữ Kolding BK
Nordsjaelland (W)
|
03 | 05 | 03 | 05 |
B
|
3
T
|
DEN WD1
|
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ Kolding BK
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ Kolding BK
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
DEN WD1
|
Nữ Kolding BK
HB Koge (W)
Nữ Kolding BK
HB Koge (W)
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
DWLWC
|
Svogerslev (W)
Nữ Kolding BK
Svogerslev (W)
Nữ Kolding BK
|
06 | 011 | 06 | 011 |
|
|
DEN WD1
|
Nữ Kolding BK
Midtjylland (W)
Nữ Kolding BK
Midtjylland (W)
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
DEN WD1
|
Nữ OB
Nữ Kolding BK
Nữ OB
Nữ Kolding BK
|
12 | 13 | 12 | 13 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
DEN WD1
|
Nữ Kolding BK
AGF Kvindefodbold APS (W)
Nữ Kolding BK
AGF Kvindefodbold APS (W)
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
INT CF
|
Nữ Kolding BK
Nữ OB
Nữ Kolding BK
Nữ OB
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Nữ Kolding BK
Nữ ASA Aarhus
Nữ Kolding BK
Nữ ASA Aarhus
|
00 | 22 | 00 | 22 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
DEN WD1
|
Nữ Kolding BK
Nữ Thisted FC
Nữ Kolding BK
Nữ Thisted FC
|
31 | 91 | 31 | 91 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
DEN WD1
|
Nữ ASA Aarhus
Nữ Kolding BK
Nữ ASA Aarhus
Nữ Kolding BK
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
DEN WD1
|
Nữ Kolding BK
Midtjylland (W)
Nữ Kolding BK
Midtjylland (W)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
DEN WD1
|
Boldklubben AF 1893 (W)
Nữ Kolding BK
Boldklubben AF 1893 (W)
Nữ Kolding BK
|
02 | 15 | 02 | 15 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
DEN WD1
|
Nữ Kolding BK
Nữ Osterbro IF
Nữ Kolding BK
Nữ Osterbro IF
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
DEN WD1
|
Nữ Thisted FC
Nữ Kolding BK
Nữ Thisted FC
Nữ Kolding BK
|
03 | 05 | 03 | 05 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
DEN WD1
|
Nữ Kolding BK
Nữ ASA Aarhus
Nữ Kolding BK
Nữ ASA Aarhus
|
32 | 42 | 32 | 42 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
DEN WD1
|
Midtjylland (W)
Nữ Kolding BK
Midtjylland (W)
Nữ Kolding BK
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
DEN WD1
|
Nữ Kolding BK
Boldklubben AF 1893 (W)
Nữ Kolding BK
Boldklubben AF 1893 (W)
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
DEN WD1
|
Nữ Osterbro IF
Nữ Kolding BK
Nữ Osterbro IF
Nữ Kolding BK
|
02 | 25 | 02 | 25 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
DEN WD1
|
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ OB
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ OB
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
|
2.5/3
X
|
DEN WD1
|
HB Koge (W)
Nữ Fortuna Hjorring
HB Koge (W)
Nữ Fortuna Hjorring
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
|
2/2.5
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Fortuna Hjorring
St. Polten (W)
Nữ Fortuna Hjorring
St. Polten (W)
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
DEN WD1
|
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ Kolding BK
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ Kolding BK
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
UEFA WUC
|
St. Polten (W)
Nữ Fortuna Hjorring
St. Polten (W)
Nữ Fortuna Hjorring
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
X
|
DEN WD1
|
Midtjylland (W)
Nữ Fortuna Hjorring
Midtjylland (W)
Nữ Fortuna Hjorring
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
DWLWC
|
Midtjylland (W)
Nữ Fortuna Hjorring
Midtjylland (W)
Nữ Fortuna Hjorring
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ Young Boys
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ Young Boys
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Fortuna Hjorring(N)
Nữ Hibernian
Nữ Fortuna Hjorring(N)
Nữ Hibernian
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
DEN WD1
|
Nữ Fortuna Hjorring
AGF Kvindefodbold APS (W)
Nữ Fortuna Hjorring
AGF Kvindefodbold APS (W)
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
DEN WD1
|
Nữ Fortuna Hjorring
Nordsjaelland (W)
Nữ Fortuna Hjorring
Nordsjaelland (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
DEN WD1
|
Nữ Brondby
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ Brondby
Nữ Fortuna Hjorring
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
INT CF
|
Nữ Linkopings FC
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ Linkopings FC
Nữ Fortuna Hjorring
|
31 | 3 2 | 31 | 3 2 |
|
|
DEN WD1
|
Nữ Fortuna Hjorring
Nordsjaelland (W)
Nữ Fortuna Hjorring
Nordsjaelland (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
DEN WD1
|
Nữ OB
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ OB
Nữ Fortuna Hjorring
|
11 | 1 6 | 11 | 1 6 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
DEN WD1
|
Nữ Fortuna Hjorring
AGF Kvindefodbold APS (W)
Nữ Fortuna Hjorring
AGF Kvindefodbold APS (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
DWLWC
|
Nữ Fortuna Hjorring
Nordsjaelland (W)
Nữ Fortuna Hjorring
Nordsjaelland (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
DEN WD1
|
Nữ Brondby
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ Brondby
Nữ Fortuna Hjorring
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
DEN WD1
|
HB Koge (W)
Nữ Fortuna Hjorring
HB Koge (W)
Nữ Fortuna Hjorring
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
DEN WD1
|
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ OB
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ OB
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 4 |
0 | 1 | 3 |
Chủ vs Last 4 |
2 | 1 | 0 |
Khách vs Top 4 |
2 | 3 | 0 |
Khách vs Last 4 |
2 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
24 Tổng số ghi bàn 14
-
2.4 Trung bình ghi bàn 1.4
-
14 Tổng số mất bàn 9
-
1.4 Trung bình mất bàn 0.9
-
40% TL thắng 60%
-
30% TL hòa 10%
-
30% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 8.3 | 1.8 |
6 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 10.3 | 2.0 |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.5 | 0.8 |
4 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 6.0 | 1.5 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.5 | 1.3 |
2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 8.8 | 2.0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11.3 | 1.5 |
3 trận sắp tới
Nữ Kolding BK |
||
---|---|---|
DEN WD1
|
AGF Kvindefodbold APS (W)
Nữ Kolding BK
|
9 Ngày |
DEN WD1
|
Nữ Kolding BK
Nữ OB
|
16 Ngày |
DEN WD1
|
HB Koge (W)
Nữ Kolding BK
|
30 Ngày |
Nữ Fortuna Hjorring |
||
---|---|---|
UEFA W EL
|
Nữ Vorskla Poltava
Nữ Fortuna Hjorring
|
5 Ngày |
DEN WD1
|
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ Brondby
|
9 Ngày |
UEFA W EL
|
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ Vorskla Poltava
|
12 Ngày |