trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
79' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
79' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
79' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 3
-
4 Phạt góc nửa trận 1
-
10 Số lần sút bóng 11
-
3 Sút cầu môn 3
-
83 Tấn công 103
-
67 Tấn công nguy hiểm 49
-
44% TL kiểm soát bóng 56%
-
1 Thẻ vàng 3
-
7 Sút ngoài cầu môn 8
-
41% TL kiểm soát bóng(HT) 59%
- Xem thêm
Tình hình chính
Ghi bàn
Ghi bàn phạt đền
Phản lưới
Kiến tạo
Phạt đền thất bại
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ 2
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
VAR
FT1 - 1
Bates A.

90+7'
90+2'

Kennedy Digie
Milnes B.


79'
78'

74'


HT0 - 0
35'

Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 1.4
-
1.2 Mất bàn 3.2
-
10.1 Bị sút cầu môn 14.5
-
6.6 Phạt góc 3.9
-
2.1 Thẻ vàng 2.3
-
6.0 Phạm lỗi 0.0
-
45.7% TL kiểm soát bóng 52.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
22% | 10% | 1~15 | 11% | 12% |
20% | 23% | 16~30 | 17% | 11% |
12% | 15% | 31~45 | 22% | 14% |
10% | 28% | 46~60 | 20% | 19% |
12% | 7% | 61~75 | 11% | 20% |
24% | 15% | 76~90 | 17% | 22% |