Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 6 | 3 | 4 | -1 | 21 | 7 | 46% |
Chủ | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 7 | 50% |
Khách | 7 | 3 | 1 | 3 | -4 | 10 | 9 | 43% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | -1 | 11 | 50% | |
Tất cả | 13 | 4 | 6 | 3 | 2 | 18 | 8 | 31% |
Chủ | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | 10 | 33% |
Khách | 7 | 2 | 3 | 2 | 0 | 9 | 9 | 29% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 5 | 0 | 1 | 8 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 2 | 1 | 7 | -18 | 7 | 24 | 20% |
Chủ | 6 | 2 | 0 | 4 | -6 | 6 | 20 | 33% |
Khách | 4 | 0 | 1 | 3 | -12 | 1 | 23 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -11 | 4 | 17% | |
Tất cả | 10 | 2 | 3 | 5 | -5 | 9 | 23 | 20% |
Chủ | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | 14 | 33% |
Khách | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | 23 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG Conf
|
Tamworth
Morecambe
Tamworth
Morecambe
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0.5
B
|
|
ENG Conf
|
Morecambe
Tamworth
Morecambe
Tamworth
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5/1
T
|
|
ENG Conf
|
Tamworth
Morecambe
Tamworth
Morecambe
|
02 | 02 | 03 | 03 |
0
B
|
|
ENG Conf
|
Morecambe
Tamworth
Morecambe
Tamworth
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ENG Conf
|
Tamworth
Morecambe
Tamworth
Morecambe
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ENG Conf
|
Morecambe
Tamworth
Morecambe
Tamworth
|
00 | 00 | 30 | 30 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG Conf
|
Altrincham
Tamworth
Altrincham
Tamworth
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
X
|
ENG Conf
|
Hartlepool United FC
Tamworth
Hartlepool United FC
Tamworth
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG Conf
|
Tamworth
Wealdstone FC
Tamworth
Wealdstone FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG Conf
|
Tamworth
Yeovil Town
Tamworth
Yeovil Town
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENL Cup
|
Tamworth
U21 Everton
Tamworth
U21 Everton
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG Conf
|
Sutton United
Tamworth
Sutton United
Tamworth
|
23 | 23 | 23 | 23 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG Conf
|
York City
Tamworth
York City
Tamworth
|
00 | 40 | 00 | 40 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG Conf
|
Tamworth
Eastleigh
Tamworth
Eastleigh
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG Conf
|
Braintree Town
Tamworth
Braintree Town
Tamworth
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG Conf
|
Tamworth
Brackley Town
Tamworth
Brackley Town
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG Conf
|
Gateshead
Tamworth
Gateshead
Tamworth
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG Conf
|
Tamworth
Truro City
Tamworth
Truro City
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
ENG Conf
|
Southend United
Tamworth
Southend United
Tamworth
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG Conf
|
Tamworth
Scunthorpe United
Tamworth
Scunthorpe United
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Leamington
Tamworth
Leamington
Tamworth
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Tamworth
U21 Aston Villa
Tamworth
U21 Aston Villa
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Tamworth
Fleetwood Town U21
Tamworth
Fleetwood Town U21
|
30 | 50 | 30 | 50 |
|
|
INT CF
|
Tamworth
U21 Stoke City
Tamworth
U21 Stoke City
|
22 | 32 | 22 | 32 |
|
|
INT CF
|
Tamworth
Barrow
Tamworth
Barrow
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Banbury United
Tamworth
Banbury United
Tamworth
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG Conf
|
Morecambe
Gateshead
Morecambe
Gateshead
|
14 | 2 5 | 14 | 2 5 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG Conf
|
Truro City
Morecambe
Truro City
Morecambe
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG Conf
|
Morecambe
Halifax Town
Morecambe
Halifax Town
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2.5
1/1.5
T
X
|
ENG Conf
|
Morecambe
Wealdstone FC
Morecambe
Wealdstone FC
|
31 | 4 3 | 31 | 4 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG Conf
|
Solihull Moors
Morecambe
Solihull Moors
Morecambe
|
21 | 4 4 | 21 | 4 4 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG Conf
|
Boreham Wood
Morecambe
Boreham Wood
Morecambe
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG Conf
|
Morecambe
Forest Green Rovers
Morecambe
Forest Green Rovers
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG Conf
|
Morecambe
Woking
Morecambe
Woking
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG Conf
|
Aldershot Town
Morecambe
Aldershot Town
Morecambe
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG Conf
|
Morecambe
Altrincham
Morecambe
Altrincham
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
AFC Fylde
Morecambe
AFC Fylde
Morecambe
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Marine
Morecambe
Marine
Morecambe
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
INT CF
|
Hyde United
Morecambe
Hyde United
Morecambe
|
13 | 2 5 | 13 | 2 5 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Longridge Town FC
Morecambe
Longridge Town FC
Morecambe
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
ENG L2
|
Morecambe
Harrogate Town
Morecambe
Harrogate Town
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Chesterfield
Morecambe
Chesterfield
Morecambe
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG L2
|
Morecambe
Salford City
Morecambe
Salford City
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Bromley
Morecambe
Bromley
Morecambe
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Morecambe
Carlisle
Morecambe
Carlisle
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Grimsby Town
Morecambe
Grimsby Town
Morecambe
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
1 | 3 | 1 |
Chủ vs Last 12 |
5 | 0 | 2 |
Khách vs Top 12 |
1 | 0 | 2 |
Khách vs Last 12 |
1 | 1 | 5 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 14
-
1.4 Trung bình ghi bàn 1.4
-
12 Tổng số mất bàn 32
-
1.2 Trung bình mất bàn 3.2
-
60% TL thắng 20%
-
30% TL hòa 10%
-
10% TL thua 70%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | 2 | 1 | 8 | 7 | 0 | 4 | 9.4 | 3.7 |
12 | 4 | 0 | 8 | 3 | 0 | 9 | 10.7 | 4.3 |
11 | 6 | 0 | 6 | 5 | 0 | 7 | 10.2 | 3.1 |
10 | 4 | 0 | 7 | 6 | 0 | 5 | 11.3 | 4.6 |
9 | 3 | 0 | 9 | 5 | 0 | 7 | 11.1 | 4.2 |
8 | 10 | 0 | 2 | 8 | 1 | 3 | 9.8 | 3.7 |
7 | 2 | 1 | 8 | 6 | 0 | 5 | 10.8 | 4.7 |
6 | 5 | 1 | 6 | 8 | 0 | 4 | 10.1 | 3.7 |
5 | 6 | 2 | 4 | 4 | 0 | 8 | 9.4 | 4.4 |
4 | 7 | 1 | 4 | 8 | 0 | 4 | 8.5 | 4.4 |
3 trận sắp tới
Tamworth |
||
---|---|---|
ENG Conf
|
Aldershot Town
Tamworth
|
14 Ngày |
ENL Cup
|
Tamworth
Burnley U21
|
17 Ngày |
ENG Conf
|
Tamworth
Boston United
|
21 Ngày |
Morecambe |
||
---|---|---|
ENG Conf
|
Scunthorpe United
Morecambe
|
3 Ngày |
ENG Conf
|
Morecambe
Southend United
|
14 Ngày |
ENG Conf
|
Eastleigh
Morecambe
|
21 Ngày |