



0
1
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 9
-
2 Phạt góc nửa trận 6
-
5 Số lần sút bóng 14
-
0 Sút cầu môn 5
-
97 Tấn công 75
-
40 Tấn công nguy hiểm 38
-
51% TL kiểm soát bóng 49%
-
22 Phạm lỗi 15
-
3 Thẻ vàng 2
-
2 Sút ngoài cầu môn 5
-
3 Cản bóng 4
-
15 Đá phạt trực tiếp 22
-
49% TL kiểm soát bóng(HT) 51%
-
215 Chuyền bóng 205
-
46% TL chuyền bóng tnành công 42%
-
2 Việt vị 4
-
0 Đánh đầu 1
-
3 Số lần cứu thua 0
-
10 Tắc bóng 4
-
5 Cú rê bóng 4
-
32 Quả ném biên 28
-
10 Tắc bóng thành công 5
-
3 Cắt bóng 6
-
4 Tạt bóng thành công 5
-
21 Chuyển dài 16
- Xem thêm
Tình hình chính
Ghi bàn
Ghi bàn phạt đền
Phản lưới
Kiến tạo
Phạt đền thất bại
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ 2
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
VAR
FT0 - 1
90+6'

Barbut C.

90+3'
Deaconu R.
Afalna C.


81'
80'


76'

Safronov O.

74'
Andrei Dragu
Constantin Toma


70'
Purece F.
Ionut Coada


70'
68'


65'


63'

60'


Espinoza Torres R.
Said A.


60'
Barbut C.
Florescu E.


59'
46'


46'


HT0 - 0
Ionut Coada

45'
Đội hình
FC Unirea 2004 Slobozia 4-2-3-1
-
27Ion Cristian Gurau
-
10Constantin Toma6Marius Paul Antoche3Safronov O.2Dorobantu A.
-
5Hamdiu V.8Ionut Coada
-
7Florescu E.15Jeno J. A.98Afalna C.
-
9Said A.
-
7Musi A.99Alexandru Pop77Armstrong D.
-
10Cirjan C.8Gnahore E.17Milanov G.
-
3Oprut R.15Stoioanov N.4Boateng K.27Sivis M.
-
1Epassy D.
Dinamo Bucuresti 4-3-3
Cầu thủ dự bị
23

Barbut C.


13
Deaconu R.

11
Andrei Dragu

18
Dulcea P.
26
Espinoza Torres R.

21
Florinel Ibrian
20
Radu Negru
12
Robert Popa
24
Vlad Pop
30
Purece F.

19
Rotund R.
29
Serbanica D.
Barbulescu L.
48
Antonio Bordusanu
20

Kyriakou C.
23
Cristian Licsandru
6


Iulius Andrei Marginean
90

Cristian Petrisor Mihai
21


Perica S.
18
Rosca A.
73

Soro A.
29
Tabuncic A.
13
Toader M.
26
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 2.0
-
0.9 Mất bàn 0.9
-
16.0 Bị sút cầu môn 10.9
-
3.3 Phạt góc 5.3
-
2.8 Thẻ vàng 2.1
-
9.3 Phạm lỗi 11.1
-
43.6% TL kiểm soát bóng 57.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 7% | 1~15 | 10% | 11% |
5% | 15% | 16~30 | 10% | 16% |
27% | 15% | 31~45 | 26% | 19% |
10% | 10% | 46~60 | 20% | 14% |
24% | 25% | 61~75 | 8% | 21% |
21% | 25% | 76~90 | 20% | 14% |