



0
1
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 5 | 3 | 3 | 4 | 18 | 6 | 45% |
Chủ | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 10 | 5 | 60% |
Khách | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | 7 | 33% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 50% | |
Tất cả | 11 | 3 | 4 | 4 | -2 | 13 | 9 | 27% |
Chủ | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | 11 | 20% |
Khách | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | 9 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 5 | 5 | 1 | 7 | 20 | 5 | 45% |
Chủ | 5 | 2 | 3 | 0 | 3 | 9 | 8 | 40% |
Khách | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | 2 | 50% |
Gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 12 | 50% | |
Tất cả | 11 | 4 | 5 | 2 | 2 | 17 | 7 | 36% |
Chủ | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | 7 | 40% |
Khách | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | 3 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ROM D1
|
FC Unirea 2004 Slobozia
Dinamo Bucuresti
FC Unirea 2004 Slobozia
Dinamo Bucuresti
|
11 | 11 | 13 | 13 |
-0/0.5
B
H
|
2
0.5/1
T
T
|
ROM D1
|
Dinamo Bucuresti
FC Unirea 2004 Slobozia
Dinamo Bucuresti
FC Unirea 2004 Slobozia
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5/1
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Dinamo Bucuresti
FC Unirea 2004 Slobozia
Dinamo Bucuresti
FC Unirea 2004 Slobozia
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5
T
T
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Dinamo Bucuresti
FC Unirea 2004 Slobozia
Dinamo Bucuresti
FC Unirea 2004 Slobozia
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-0/0.5
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ROMC
|
FC Unirea 2004 Slobozia
Dinamo Bucuresti
FC Unirea 2004 Slobozia
Dinamo Bucuresti
|
13 | 13 | 33 | 33 |
0
H
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ROM D2
|
Dinamo Bucuresti(N)
FC Unirea 2004 Slobozia
Dinamo Bucuresti(N)
FC Unirea 2004 Slobozia
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ROM D1
|
Farul Constanta
FC Unirea 2004 Slobozia
Farul Constanta
FC Unirea 2004 Slobozia
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
ROM D1
|
FC Unirea 2004 Slobozia(N)
Petrolul Ploiesti
FC Unirea 2004 Slobozia(N)
Petrolul Ploiesti
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ROM D1
|
Hermannstadt
FC Unirea 2004 Slobozia
Hermannstadt
FC Unirea 2004 Slobozia
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ROM D1
|
FC Unirea 2004 Slobozia
Universitaea Cluj
FC Unirea 2004 Slobozia
Universitaea Cluj
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ROMC
|
CS Sanatatea Cluj
FC Unirea 2004 Slobozia
CS Sanatatea Cluj
FC Unirea 2004 Slobozia
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ROM D1
|
UTA Arad
FC Unirea 2004 Slobozia
UTA Arad
FC Unirea 2004 Slobozia
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ROM D1
|
FC Unirea 2004 Slobozia
Metaloglobus
FC Unirea 2004 Slobozia
Metaloglobus
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ROM D1
|
Steaua Bucuresti
FC Unirea 2004 Slobozia
Steaua Bucuresti
FC Unirea 2004 Slobozia
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ROM D1
|
FC Unirea 2004 Slobozia
FC Otelul Galati
FC Unirea 2004 Slobozia
FC Otelul Galati
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ROM D1
|
FC Botosani
FC Unirea 2004 Slobozia
FC Botosani
FC Unirea 2004 Slobozia
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ROM D1
|
FC Unirea 2004 Slobozia
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
FC Unirea 2004 Slobozia
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
21 | 61 | 21 | 61 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ROM D1
|
CFR Cluj
FC Unirea 2004 Slobozia
CFR Cluj
FC Unirea 2004 Slobozia
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
FC Unirea 2004 Slobozia
Concordia Chiajna
FC Unirea 2004 Slobozia
Concordia Chiajna
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
ROM D1
|
FC Unirea 2004 Slobozia
FC Voluntari
FC Unirea 2004 Slobozia
FC Voluntari
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ROM D1
|
FC Voluntari
FC Unirea 2004 Slobozia
FC Voluntari
FC Unirea 2004 Slobozia
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
2
0.5/1
T
T
|
ROM D1
|
FC Unirea 2004 Slobozia
Sepsi Sf. Gheorghe
FC Unirea 2004 Slobozia
Sepsi Sf. Gheorghe
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ROM D1
|
Gloria Buzau
FC Unirea 2004 Slobozia
Gloria Buzau
FC Unirea 2004 Slobozia
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ROM D1
|
FC Botosani
FC Unirea 2004 Slobozia
FC Botosani
FC Unirea 2004 Slobozia
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ROM D1
|
FC Unirea 2004 Slobozia
Politehnica Iasi
FC Unirea 2004 Slobozia
Politehnica Iasi
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ROM D1
|
FC Otelul Galati
FC Unirea 2004 Slobozia
FC Otelul Galati
FC Unirea 2004 Slobozia
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ROM D1
|
CS Universitatea Craiova
Dinamo Bucuresti
CS Universitatea Craiova
Dinamo Bucuresti
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
ROM D1
|
Dinamo Bucuresti
Farul Constanta
Dinamo Bucuresti
Farul Constanta
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
ROM D1
|
Petrolul Ploiesti
Dinamo Bucuresti
Petrolul Ploiesti
Dinamo Bucuresti
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ROM D1
|
Dinamo Bucuresti(N)
Hermannstadt
Dinamo Bucuresti(N)
Hermannstadt
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ROM D1
|
Universitaea Cluj
Dinamo Bucuresti
Universitaea Cluj
Dinamo Bucuresti
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ROM D1
|
Dinamo Bucuresti
UTA Arad
Dinamo Bucuresti
UTA Arad
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ROM D1
|
Metaloglobus(N)
Dinamo Bucuresti
Metaloglobus(N)
Dinamo Bucuresti
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
ROM D1
|
Dinamo Bucuresti
Steaua Bucuresti
Dinamo Bucuresti
Steaua Bucuresti
|
21 | 4 3 | 21 | 4 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ROM D1
|
FC Otelul Galati
Dinamo Bucuresti
FC Otelul Galati
Dinamo Bucuresti
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
INT CF
|
Dinamo Bucuresti
Progresul Spartac
Dinamo Bucuresti
Progresul Spartac
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
|
|
ROM D1
|
Dinamo Bucuresti
FC Botosani
Dinamo Bucuresti
FC Botosani
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ROM D1
|
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Dinamo Bucuresti
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Dinamo Bucuresti
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Tunari
Dinamo Bucuresti
Tunari
Dinamo Bucuresti
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
SCM Argesul Pitesti
Dinamo Bucuresti
SCM Argesul Pitesti
Dinamo Bucuresti
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
INT CF
|
Dinamo Bucuresti(N)
Omonia Nicosia FC
Dinamo Bucuresti(N)
Omonia Nicosia FC
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Motor Lublin
Dinamo Bucuresti
Motor Lublin
Dinamo Bucuresti
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
|
|
ROM D1
|
CS Universitatea Craiova
Dinamo Bucuresti
CS Universitatea Craiova
Dinamo Bucuresti
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ROM D1
|
Dinamo Bucuresti(N)
Universitaea Cluj
Dinamo Bucuresti(N)
Universitaea Cluj
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ROM D1
|
Dinamo Bucuresti(N)
FC Rapid Bucuresti
Dinamo Bucuresti(N)
FC Rapid Bucuresti
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ROM D1
|
Steaua Bucuresti
Dinamo Bucuresti
Steaua Bucuresti
Dinamo Bucuresti
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
0 | 2 | 1 |
Chủ vs Last 8 |
5 | 1 | 2 |
Khách vs Top 8 |
2 | 2 | 0 |
Khách vs Last 8 |
3 | 2 | 1 |
Chấn thương
-
- Denis RusuJordan IKOKO 32
-
casian soare 22
-
Cristian Petrisor Mihai 21
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 20
-
0.9 Trung bình ghi bàn 2
-
9 Tổng số mất bàn 9
-
0.9 Trung bình mất bàn 0.9
-
40% TL thắng 60%
-
40% TL hòa 30%
-
20% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 1 | 1 | 6 | 2 | 0 | 6 | 9.3 | 3.4 |
10 | 4 | 0 | 4 | 3 | 0 | 5 | 11.8 | 5.8 |
9 | 3 | 1 | 4 | 2 | 0 | 6 | 10.5 | 4.8 |
8 | 6 | 1 | 1 | 3 | 0 | 5 | 9.6 | 3.0 |
7 | 5 | 0 | 3 | 3 | 0 | 5 | 10.9 | 4.5 |
6 | 1 | 1 | 6 | 4 | 1 | 3 | 11.0 | 4.5 |
5 | 5 | 0 | 2 | 2 | 1 | 4 | 11.1 | 2.6 |
4 | 4 | 1 | 3 | 7 | 0 | 1 | 7.1 | 3.9 |
3 | 4 | 0 | 4 | 5 | 0 | 3 | 9.9 | 3.6 |
2 | 3 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | 8.3 | 3.4 |
3 trận sắp tới
FC Unirea 2004 Slobozia |
||
---|---|---|
ROM D1
|
CS Universitatea Craiova
FC Unirea 2004 Slobozia
|
15 Ngày |
ROM D1
|
FC Rapid Bucuresti
FC Unirea 2004 Slobozia
|
22 Ngày |
ROM D1
|
FC Unirea 2004 Slobozia
SCM Argesul Pitesti
|
29 Ngày |
Dinamo Bucuresti |
||
---|---|---|
ROM D1
|
Dinamo Bucuresti
FC Rapid Bucuresti
|
16 Ngày |
ROM D1
|
SCM Argesul Pitesti
Dinamo Bucuresti
|
22 Ngày |
ROM D1
|
Dinamo Bucuresti
CFR Cluj
|
29 Ngày |