trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 3
-
3 Phạt góc nửa trận 1
-
18 Số lần sút bóng 12
-
10 Sút cầu môn 2
-
97 Tấn công 97
-
59 Tấn công nguy hiểm 42
-
47% TL kiểm soát bóng 53%
-
14 Phạm lỗi 12
-
1 Thẻ vàng 1
-
6 Sút ngoài cầu môn 5
-
2 Cản bóng 5
-
12 Đá phạt trực tiếp 14
-
48% TL kiểm soát bóng(HT) 52%
-
300 Chuyền bóng 341
-
66% TL chuyền bóng tnành công 72%
-
5 Việt vị 3
-
46 Đánh đầu 41
-
23 Đánh đầu thành công 21
-
1 Số lần cứu thua 9
-
6 Tắc bóng 14
-
17 Cú rê bóng 7
-
41 Quả ném biên 18
-
1 Sút trúng cột dọc 0
-
14 Tắc bóng thành công 19
-
12 Cắt bóng 17
-
6 Tạt bóng thành công 6
-
0 Kiến tạo 1
-
26 Chuyển dài 18
- Xem thêm
Tình hình chính
Ghi bàn
Ghi bàn phạt đền
Phản lưới
Kiến tạo
Phạt đền thất bại
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ 2
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
VAR
FT1 - 1
89'


Babadi I.
Benitez M.


80'
Marwan Al-Sahafi
Adekami F.


80'
Mahamadou Diawara
Verstraeten A.


79'
76'


75'


Mukhammadali Urinboev
Scott C.


65'
65'


65'


48'

HT1 - 1
41'


Benitez M.

28'
Adekami F.

24'
Semm Renders
Foulon D.


22'
12'

Đội hình
Royal Antwerp FC 4-3-3
-
7.041Nozawa T.
-
6.85Foulon D.6.126Rosen Bozhinov7.04Tsunashima Y.7.024Somers T.
-
6.521Verstraeten A.6.633Zeno Van Den Bosch8.216Benitez M.
-
7.130Scott C.6.618Janssen V.7.722Adekami F.
-
6.89Steve Ngoura7.610Diakite O.
-
6.437Diop E.6.628van der Bruggen H.6.418Gerkens P.6.96Lawrence Agyekum
-
6.815Magnee G.7.166Christiaan Ravych6.65Kakou E.5.98Erick
-
9.41Warleson
Cercle Brugge 4-4-2
Cầu thủ dự bị
17
Semm Renders
6.4

19
Mukhammadali Urinboev
6.5

34
Mahamadou Diawara
6.8

10
Babadi I.
6.6

9
Marwan Al-Sahafi
6.4

15
Thoelen Y.
25
Kouyate K.
23
Bijl G.
43
Hamdaoui Y.
92
Jesus
6.6

De Wilde N.
27
6.8

Diaby I.
19
6.7

Minda A.
11
6.7

Kouassi K.
41

Oluwaseun Adewumi
17
Bas Langenbick
84
Mpanzu B.
14
Gomis D.
4
Bayo A.
22
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 1.4
-
1.1 Mất bàn 1.3
-
14.9 Bị sút cầu môn 14.0
-
3.4 Phạt góc 4.6
-
2.3 Thẻ vàng 2.0
-
11.7 Phạm lỗi 10.8
-
48.0% TL kiểm soát bóng 48.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
7% | 12% | 1~15 | 16% | 16% |
10% | 17% | 16~30 | 16% | 10% |
23% | 21% | 31~45 | 27% | 16% |
21% | 12% | 46~60 | 13% | 18% |
10% | 14% | 61~75 | 4% | 16% |
26% | 21% | 76~90 | 20% | 22% |