Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 2 | 4 | 3 | -2 | 10 | 13 | 22% |
Chủ | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | 8 | 50% |
Khách | 5 | 0 | 3 | 2 | -4 | 3 | 15 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | 17% | |
Tất cả | 9 | 2 | 6 | 1 | 1 | 12 | 8 | 22% |
Chủ | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | 4 | 50% |
Khách | 5 | 0 | 4 | 1 | -1 | 4 | 12 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 5 | 1 | -1 | 5 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 2 | 3 | 4 | -1 | 9 | 14 | 22% |
Chủ | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | 15 | 20% |
Khách | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | 11 | 25% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 8 | 33% | |
Tất cả | 9 | 2 | 5 | 2 | 3 | 11 | 9 | 22% |
Chủ | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | 12 | 20% |
Khách | 4 | 1 | 3 | 0 | 3 | 6 | 7 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 9 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BEL D1
|
Cercle Brugge
Royal Antwerp FC
Cercle Brugge
Royal Antwerp FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
T
H
|
2.5
1
X
X
|
BEL D1
|
Royal Antwerp FC
Cercle Brugge
Royal Antwerp FC
Cercle Brugge
|
20 | 20 | 30 | 30 |
0.5/1
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
BEL D1
|
Royal Antwerp FC
Cercle Brugge
Royal Antwerp FC
Cercle Brugge
|
02 | 02 | 12 | 12 |
0/0.5
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
BEL D1
|
Cercle Brugge
Royal Antwerp FC
Cercle Brugge
Royal Antwerp FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0
T
H
|
2.5
1
X
X
|
BEL D1
|
Cercle Brugge
Royal Antwerp FC
Cercle Brugge
Royal Antwerp FC
|
01 | 01 | 13 | 13 |
0
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
BEL D1
|
Royal Antwerp FC
Cercle Brugge
Royal Antwerp FC
Cercle Brugge
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
BEL D1
|
Royal Antwerp FC
Cercle Brugge
Royal Antwerp FC
Cercle Brugge
|
01 | 01 | 21 | 21 |
0.5/1
T
B
|
2.5
1
T
H
|
BEL D1
|
Cercle Brugge
Royal Antwerp FC
Cercle Brugge
Royal Antwerp FC
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
BEL D1
|
Royal Antwerp FC
Cercle Brugge
Royal Antwerp FC
Cercle Brugge
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
BEL D1
|
Cercle Brugge
Royal Antwerp FC
Cercle Brugge
Royal Antwerp FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0/0.5
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
BEL D1
|
Royal Antwerp FC
Cercle Brugge
Royal Antwerp FC
Cercle Brugge
|
00 | 00 | 10 | 10 |
1
H
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
BEL D1
|
Cercle Brugge
Royal Antwerp FC
Cercle Brugge
Royal Antwerp FC
|
01 | 01 | 21 | 21 |
-0/0.5
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
BEL D1
|
Cercle Brugge
Royal Antwerp FC
Cercle Brugge
Royal Antwerp FC
|
11 | 11 | 12 | 12 |
-1
H
B
|
3
1/1.5
H
T
|
BEL D1
|
Royal Antwerp FC
Cercle Brugge
Royal Antwerp FC
Cercle Brugge
|
11 | 11 | 31 | 31 |
1/1.5
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
BEL D1
|
Cercle Brugge
Royal Antwerp FC
Cercle Brugge
Royal Antwerp FC
|
02 | 02 | 03 | 03 |
-0.5
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
BEL D1
|
Royal Antwerp FC
Cercle Brugge
Royal Antwerp FC
Cercle Brugge
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5/1
T
B
|
2.5
1
X
X
|
BEL D2
|
Cercle Brugge
Royal Antwerp FC
Cercle Brugge
Royal Antwerp FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
BEL D2
|
Royal Antwerp FC
Cercle Brugge
Royal Antwerp FC
Cercle Brugge
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5/1
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
BEL D2
|
Royal Antwerp FC
Cercle Brugge
Royal Antwerp FC
Cercle Brugge
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0.5
T
B
|
2.5
1
T
X
|
BEL D2
|
Cercle Brugge
Royal Antwerp FC
Cercle Brugge
Royal Antwerp FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0
H
H
|
2.5
1
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BEL D1
|
Zulte Waregem
Royal Antwerp FC
Zulte Waregem
Royal Antwerp FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
BEL D1
|
Anderlecht
Royal Antwerp FC
Anderlecht
Royal Antwerp FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
BEL D1
|
Royal Antwerp FC
Gent
Royal Antwerp FC
Gent
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
BEL D1
|
Westerlo
Royal Antwerp FC
Westerlo
Royal Antwerp FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
BEL D1
|
Royal Antwerp FC
KV Mechelen
Royal Antwerp FC
KV Mechelen
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
3
1/1.5
H
T
|
BEL D1
|
Sporting Charleroi
Royal Antwerp FC
Sporting Charleroi
Royal Antwerp FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
H
|
2.5
1
X
T
|
BEL D1
|
Royal Antwerp FC
Oud Heverlee Leuven
Royal Antwerp FC
Oud Heverlee Leuven
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
BEL D1
|
Genk
Royal Antwerp FC
Genk
Royal Antwerp FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
BEL D1
|
Royal Antwerp FC
Saint Gilloise
Royal Antwerp FC
Saint Gilloise
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Royal Antwerp FC
AS Eupen
Royal Antwerp FC
AS Eupen
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
INT CF
|
Royal Antwerp FC
Willem II
Royal Antwerp FC
Willem II
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Royal Antwerp FC
FC Nordsjaelland
Royal Antwerp FC
FC Nordsjaelland
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
FC Nordsjaelland
Royal Antwerp FC
FC Nordsjaelland
Royal Antwerp FC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
INT CF
|
Royal Antwerp FC
Red Star Waasland-Beveren
Royal Antwerp FC
Red Star Waasland-Beveren
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
INT CF
|
Royal Antwerp FC
Zulte Waregem
Royal Antwerp FC
Zulte Waregem
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
BEL D1
|
Royal Antwerp FC
Sporting Charleroi
Royal Antwerp FC
Sporting Charleroi
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
H
|
2.5/3
1
T
X
|
BEL D1
|
Club Brugge
Royal Antwerp FC
Club Brugge
Royal Antwerp FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
BEL D1
|
Royal Antwerp FC
Saint Gilloise
Royal Antwerp FC
Saint Gilloise
|
03 | 04 | 03 | 04 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
BEL D1
|
Gent
Royal Antwerp FC
Gent
Royal Antwerp FC
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
BEL D1
|
Royal Antwerp FC
Anderlecht
Royal Antwerp FC
Anderlecht
|
00 | 13 | 00 | 13 |
B
H
|
2.5/3
1
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BEL D1
|
Cercle Brugge
Gent
Cercle Brugge
Gent
|
22 | 2 4 | 22 | 2 4 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
BEL D1
|
KV Mechelen
Cercle Brugge
KV Mechelen
Cercle Brugge
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
BEL D1
|
Cercle Brugge
Sporting Charleroi
Cercle Brugge
Sporting Charleroi
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
BEL D1
|
Cercle Brugge
St.-Truidense VV
Cercle Brugge
St.-Truidense VV
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
H
|
2.5/3
1
X
T
|
BEL D1
|
Standard Liege
Cercle Brugge
Standard Liege
Cercle Brugge
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
BEL D1
|
Cercle Brugge
Westerlo
Cercle Brugge
Westerlo
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
BEL D1
|
Club Brugge
Cercle Brugge
Club Brugge
Cercle Brugge
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
BEL D1
|
Cercle Brugge
Anderlecht
Cercle Brugge
Anderlecht
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
BEL D1
|
FC Dender
Cercle Brugge
FC Dender
Cercle Brugge
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
K.F.C.O.Wilrijk
Cercle Brugge
K.F.C.O.Wilrijk
Cercle Brugge
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
INT CF
|
Nice
Cercle Brugge
Nice
Cercle Brugge
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
AS Monaco
Cercle Brugge
AS Monaco
Cercle Brugge
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
FC Utrecht
Cercle Brugge
FC Utrecht
Cercle Brugge
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
BEL D1
|
Cercle Brugge
Patro Eisden
Cercle Brugge
Patro Eisden
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
BEL D1
|
Patro Eisden
Cercle Brugge
Patro Eisden
Cercle Brugge
|
02 | 1 5 | 02 | 1 5 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
BEL D1
|
K.F.C.O.Wilrijk
Cercle Brugge
K.F.C.O.Wilrijk
Cercle Brugge
|
01 | 4 2 | 01 | 4 2 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
BEL D1
|
Cercle Brugge
Kortrijk
Cercle Brugge
Kortrijk
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
BEL D1
|
Cercle Brugge
St.-Truidense VV
Cercle Brugge
St.-Truidense VV
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
BEL D1
|
St.-Truidense VV
Cercle Brugge
St.-Truidense VV
Cercle Brugge
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
BEL D1
|
Cercle Brugge
K.F.C.O.Wilrijk
Cercle Brugge
K.F.C.O.Wilrijk
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
H
T
|
2.5/3
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
1 | 2 | 0 |
Chủ vs Last 8 |
1 | 2 | 3 |
Khách vs Top 8 |
1 | 2 | 3 |
Khách vs Last 8 |
1 | 1 | 1 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Nathan Verboomen |
Điều khiển Royal Antwerp FC | 5 T 3 H 2 B |
Điều khiển Cercle Brugge | 3 T 1 H 6 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.2 |
Chấn thương
-
11 Geoffry HairemansFlavio Nazinho 20
-
8 Dennis PraetIbrahim Diakite 2
-
3 Bjorn EngelsValy 12
-
7 Gyrano Kerk
-
14 Anthony Valencia
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 14
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1.4
-
11 Tổng số mất bàn 13
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.3
-
30% TL thắng 30%
-
40% TL hòa 30%
-
30% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 3 | 1 | 4 | 3 | 0 | 5 | 9.5 | 4.8 |
8 | 2 | 1 | 5 | 4 | 0 | 4 | 9.6 | 4.5 |
7 | 2 | 2 | 4 | 3 | 0 | 5 | 9.6 | 3.9 |
6 | 6 | 0 | 2 | 3 | 0 | 5 | 9.9 | 4.1 |
5 | 3 | 0 | 5 | 2 | 1 | 5 | 10.3 | 4.3 |
4 | 4 | 0 | 4 | 4 | 0 | 4 | 10.6 | 3.1 |
3 | 5 | 0 | 3 | 4 | 0 | 4 | 10.3 | 4.4 |
2 | 4 | 0 | 4 | 2 | 1 | 5 | 7.4 | 3.5 |
1 | 7 | 0 | 1 | 4 | 0 | 4 | 10.3 | 4.0 |
3 trận sắp tới
Royal Antwerp FC |
||
---|---|---|
BEL D1
|
Standard Liege
Royal Antwerp FC
|
13 Ngày |
BEL D1
|
Royal Antwerp FC
Club Brugge
|
22 Ngày |
BEL Cup
|
Royal Antwerp FC
AS Eupen
|
25 Ngày |
Cercle Brugge |
||
---|---|---|
BEL D1
|
Cercle Brugge
Genk
|
15 Ngày |
BEL D1
|
Cercle Brugge
Zulte Waregem
|
22 Ngày |
BEL Cup
|
Cercle Brugge
Kortrijk
|
25 Ngày |