



0
3
Hết
0 - 1
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
62' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
64' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
63' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
63' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
62' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
79' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
61' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
79' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
63' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
63' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
80' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
63' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
80' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
61' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
1 Phạt góc 9
-
0 Phạt góc nửa trận 4
-
8 Số lần sút bóng 17
-
2 Sút cầu môn 9
-
144 Tấn công 139
-
36 Tấn công nguy hiểm 69
-
55% TL kiểm soát bóng 45%
-
7 Phạm lỗi 11
-
3 Thẻ vàng 0
-
3 Sút ngoài cầu môn 5
-
3 Cản bóng 3
-
11 Đá phạt trực tiếp 7
-
54% TL kiểm soát bóng(HT) 46%
-
458 Chuyền bóng 352
-
84% TL chuyền bóng tnành công 78%
-
1 Việt vị 2
-
6 Số lần cứu thua 2
-
6 Tắc bóng 11
-
6 Cú rê bóng 6
-
23 Quả ném biên 18
-
6 Tắc bóng thành công 11
-
6 Cắt bóng 13
-
1 Tạt bóng thành công 5
-
15 Chuyển dài 27
- Xem thêm
Tình hình chính
Ghi bàn
Ghi bàn phạt đền
Phản lưới
Kiến tạo
Phạt đền thất bại
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ 2
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
VAR
FT0 - 3
Watson R.
Middleton O.


84'
Dupont N.
Jayden Smith


84'
Luke Supyk
Kelly K.


84'
Gabriel Sloane-Rodrigues
S.Ukich


83'
82'


Luke Brooke-Smith

75'
72'


68'


Luke Brooke-Smith
Nathan Walker


67'
66'

64'

58'


58'


46'


HT0 - 1
Finn McKenlay

40'
Finn McKenlay
Card changed

37'
S.Ukich

32'
21'


Đội hình
New Zealand U20 4-2-3-1
-
13Henry Gray
-
5A.Coulibaly3L.Kelly-Heald15Jayden Smith2Tze-xuan Loke
-
18Finn McKenlay6Fergus Gillion
-
10Nathan Walker19Middleton O.20S.Ukich
-
9Kelly K.
-
11Yokoyama Y.9Soma Kanda
-
20Hiraga S.18Ishiwatari N.6Ogura K.17Hagumu Nakagawa
-
3Keita Kosugi15Shiokawa H.5Rion Ichihara16Soichiro Mori
-
21Rui Araki
U20 Nhật Bản 4-4-2
Cầu thủ dự bị
7

Luke Brooke-Smith


21
Josey Casa-Grande
14
Dupont N.

11
Phoenix C.
8
Putt T.
17
Gabriel Sloane-Rodrigues

12
Luke Supyk

1
J.Wallis
16
Watson R.

Katsuma Fuse
8


Ishii H.
13

Kazunari Kita
4
Keisuke Nakamura
1
Yuto Ozeki
10
Alexandre Kouto Horio Pisano
12

Shunsuke Saito
14
Sato R.
7


Takaoka R.
19

Umeki R.
2
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 1.5
-
1.9 Mất bàn 1.3
-
18.6 Bị sút cầu môn 8.7
-
3.9 Phạt góc 4.2
-
2.7 Thẻ vàng 1.4
-
11.2 Phạm lỗi 11.2
-
50.9% TL kiểm soát bóng 46.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 16% | 1~15 | 5% | 25% |
16% | 14% | 16~30 | 21% | 3% |
13% | 16% | 31~45 | 11% | 6% |
13% | 16% | 46~60 | 21% | 19% |
13% | 9% | 61~75 | 20% | 12% |
28% | 25% | 76~90 | 18% | 29% |