



0
3
Hết
0 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U20 Nhật Bản | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 |
2 | New Zealand U20 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 |
3 | U20 Chi Lê | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 |
4 | U20 Ai Cập | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 |
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIFAWYC
|
U20 Ai Cập(N)
New Zealand U20
U20 Ai Cập(N)
New Zealand U20
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
FIFAWYC
|
U20 Chi Lê
New Zealand U20
U20 Chi Lê
New Zealand U20
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
INT FRL
|
U20 Chi Lê
New Zealand U20
U20 Chi Lê
New Zealand U20
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
INT FRL
|
U20 Chi Lê
New Zealand U20
U20 Chi Lê
New Zealand U20
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
FIFAWYC
|
Mỹ U20(N)
New Zealand U20
Mỹ U20(N)
New Zealand U20
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
FIFAWYC
|
New Zealand U20(N)
Argentina U20
New Zealand U20(N)
Argentina U20
|
03 | 05 | 03 | 05 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
FIFAWYC
|
New Zealand U20(N)
Uzbekistan U20
New Zealand U20(N)
Uzbekistan U20
|
20 | 22 | 20 | 22 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
FIFAWYC
|
Guatemala U20(N)
New Zealand U20
Guatemala U20(N)
New Zealand U20
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Ecuador U20(N)
New Zealand U20
Ecuador U20(N)
New Zealand U20
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT FRL
|
Fiji U20(N)
New Zealand U20
Fiji U20(N)
New Zealand U20
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
INT FRL
|
Indonesia U20
New Zealand U20
Indonesia U20
New Zealand U20
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
INT CF
|
New Zealand U20
Guatemala U20
New Zealand U20
Guatemala U20
|
10 | 13 | 10 | 13 |
|
|
FIFAWYC
|
Colombia U20(N)
New Zealand U20
Colombia U20(N)
New Zealand U20
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
FIFAWYC
|
New Zealand U20(N)
Uruguay U20
New Zealand U20(N)
Uruguay U20
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
FIFAWYC
|
Na Uy U20(N)
New Zealand U20
Na Uy U20(N)
New Zealand U20
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
FIFAWYC
|
Honduras U20(N)
New Zealand U20
Honduras U20(N)
New Zealand U20
|
03 | 05 | 03 | 05 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Mexico U20
New Zealand U20
Mexico U20
New Zealand U20
|
00 | 13 | 00 | 13 |
|
|
FIFAWYC
|
Mỹ U20(N)
New Zealand U20
Mỹ U20(N)
New Zealand U20
|
10 | 60 | 10 | 60 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
FIFAWYC
|
New Zealand U20(N)
Pháp U20
New Zealand U20(N)
Pháp U20
|
02 | 02 | 02 | 02 |
H
B
|
3.5
1.5
X
T
|
FIFAWYC
|
New Zealand U20(N)
Honduras U20
New Zealand U20(N)
Honduras U20
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIFAWYC
|
U20 Chi Lê
U20 Nhật Bản
U20 Chi Lê
U20 Nhật Bản
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
FIFAWYC
|
U20 Nhật Bản(N)
U20 Ai Cập
U20 Nhật Bản(N)
U20 Ai Cập
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
U20 Paraguay
U20 Nhật Bản
U20 Paraguay
U20 Nhật Bản
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
|
|
TOUT
|
Mali U20(N)
U20 Nhật Bản
Mali U20(N)
U20 Nhật Bản
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
TOUT
|
Đan Mạch U20(N)
U20 Nhật Bản
Đan Mạch U20(N)
U20 Nhật Bản
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
TOUT
|
U20 Nhật Bản(N)
Mexico U20
U20 Nhật Bản(N)
Mexico U20
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
TOUT
|
Congo U21(N)
U20 Nhật Bản
Congo U21(N)
U20 Nhật Bản
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Mỹ U20(N)
U20 Nhật Bản
Mỹ U20(N)
U20 Nhật Bản
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Pháp U20(N)
U20 Nhật Bản
Pháp U20(N)
U20 Nhật Bản
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
AFC U20
|
U20 Úc(N)
U20 Nhật Bản
U20 Úc(N)
U20 Nhật Bản
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
AFC U20
|
U20 Iran(N)
U20 Nhật Bản
U20 Iran(N)
U20 Nhật Bản
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
H
|
2/2.5
1
X
T
|
AFC U20
|
U20 Nhật Bản(N)
U20 Hàn Quốc
U20 Nhật Bản(N)
U20 Hàn Quốc
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
AFC U20
|
U20 Syria(N)
U20 Nhật Bản
U20 Syria(N)
U20 Nhật Bản
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
AFC U20
|
U20 Nhật Bản(N)
U20 Thái Lan
U20 Nhật Bản(N)
U20 Thái Lan
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
U20 Venezuela(N)
U20 Nhật Bản
U20 Venezuela(N)
U20 Nhật Bản
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
|
|
INT FRL
|
Mexico U20
U20 Nhật Bản
Mexico U20
U20 Nhật Bản
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
AFC U20
|
U20 Nhật Bản
U20 Kyrgyzstan
U20 Nhật Bản
U20 Kyrgyzstan
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AFC U20
|
U20 Myanmar(N)
U20 Nhật Bản
U20 Myanmar(N)
U20 Nhật Bản
|
03 | 0 6 | 03 | 0 6 |
T
T
|
4.5/5
2
T
T
|
AFC U20
|
U20 Nhật Bản(N)
Turkmenistan U20
U20 Nhật Bản(N)
Turkmenistan U20
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
INT FRL
|
Ryutsu Keizai University
U20 Nhật Bản
Ryutsu Keizai University
U20 Nhật Bản
|
00 | 2 7 | 00 | 2 7 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 15
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1.5
-
19 Tổng số mất bàn 13
-
1.9 Trung bình mất bàn 1.3
-
40% TL thắng 40%
-
10% TL hòa 30%
-
50% TL thua 30%