trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
47' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
48' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
47' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
47' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
47' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
48' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
48' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
48' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
47' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
1 Phạt góc 0
-
1 Phạt góc nửa trận 0
-
1 Số lần sút bóng 4
-
0 Sút cầu môn 1
-
18 Tấn công 15
-
10 Tấn công nguy hiểm 8
-
61% TL kiểm soát bóng 39%
-
3 Phạm lỗi 2
-
0 Sút ngoài cầu môn 3
-
1 Cản bóng 0
-
2 Đá phạt trực tiếp 3
-
61% TL kiểm soát bóng(HT) 39%
-
132 Chuyền bóng 87
-
86% TL chuyền bóng tnành công 84%
-
1 Đánh đầu 7
-
0 Đánh đầu thành công 4
-
1 Số lần cứu thua 0
-
1 Tắc bóng 1
-
3 Cú rê bóng 2
-
5 Quả ném biên 5
-
1 Tắc bóng thành công 1
-
1 Cắt bóng 3
-
1 Tạt bóng thành công 1
-
6 Chuyển dài 5
- Xem thêm
Tình hình chính
Ghi bàn
Ghi bàn phạt đền
Phản lưới
Kiến tạo
Phạt đền thất bại
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ 2
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
VAR
Đội hình
Austin FC 4-2-3-1
-
6.31Stuver B.
-
6.317Gallagher J.6.34Hines-Ike B.6.25Svatok O.6.53Desler M.
-
6.314Sabovic B.6.36Sanchez I.
-
6.133Wolff O.6.08Pereira D.6.411Bukari O.
-
6.010Uzuni M.
-
6.09Joao Klauss
-
6.012Pompeu C.6.217Hartel M.6.177Jeong S.
-
6.327Morales A.6.68Durkin C.
-
6.36Wallem C.6.595Fallou Fall6.45Kessler H.6.714Totland T.
-
6.31Burki R.
St. Louis City 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
20
Dubersarsky N.
21
Rubio D.
7
Obrian J.
18
Cascante J.
16
Taylor R.
35
Mateja Djordjevic
23
Kolmanic Z.
30
Cleveland S.
19
Fodrey C.
Hiebert K.
22
Ostrak T.
7
Ben Lundt
39
Baumgartl T.
32
Antwi S.
49
McSorley B.
80
Becher S.
11
Padelford D.
2
Joyner M.
59
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 1.7
-
1.7 Mất bàn 1.9
-
14.5 Bị sút cầu môn 15.9
-
4.6 Phạt góc 5.4
-
2.5 Thẻ vàng 1.9
-
11.4 Phạm lỗi 12.0
-
49.4% TL kiểm soát bóng 48.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 10% | 1~15 | 14% | 10% |
9% | 17% | 16~30 | 7% | 10% |
25% | 14% | 31~45 | 21% | 18% |
15% | 21% | 46~60 | 24% | 10% |
9% | 10% | 61~75 | 12% | 16% |
25% | 23% | 76~90 | 19% | 35% |