Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 31 | 12 | 8 | 11 | -6 | 44 | 6 | 39% |
Chủ | 15 | 6 | 7 | 2 | 3 | 25 | 9 | 40% |
Khách | 16 | 6 | 1 | 9 | -9 | 19 | 7 | 38% |
Gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | 50% | |
Tất cả | 31 | 9 | 13 | 9 | 1 | 40 | 10 | 29% |
Chủ | 15 | 4 | 8 | 3 | 2 | 20 | 14 | 27% |
Khách | 16 | 5 | 5 | 6 | -1 | 20 | 4 | 31% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 7 | 7 | 18 | -16 | 28 | 13 | 22% |
Chủ | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | 14 | 25% |
Khách | 16 | 3 | 2 | 11 | -11 | 11 | 13 | 19% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | 33% | |
Tất cả | 32 | 8 | 13 | 11 | -2 | 37 | 13 | 25% |
Chủ | 16 | 5 | 6 | 5 | 1 | 21 | 11 | 31% |
Khách | 16 | 3 | 7 | 6 | -3 | 16 | 11 | 19% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MLS
|
St. Louis City
Austin FC
St. Louis City
Austin FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0.5
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
INT CF
|
Austin FC
St. Louis City
Austin FC
St. Louis City
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
MLS
|
St. Louis City
Austin FC
St. Louis City
Austin FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5/1
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
MLS
|
Austin FC
St. Louis City
Austin FC
St. Louis City
|
10 | 10 | 22 | 22 |
0/0.5
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
MLS
|
St. Louis City
Austin FC
St. Louis City
Austin FC
|
20 | 20 | 63 | 63 |
0.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
MLS
|
Austin FC
St. Louis City
Austin FC
St. Louis City
|
11 | 11 | 23 | 23 |
1
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA CUP
|
Austin FC
Nashville
Austin FC
Nashville
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
MLS
|
Real Salt Lake
Austin FC
Real Salt Lake
Austin FC
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
MLS
|
Austin FC
Seattle Sounders
Austin FC
Seattle Sounders
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
USA CUP
|
Minnesota United FC
Austin FC
Minnesota United FC
Austin FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
MLS
|
FC Dallas
Austin FC
FC Dallas
Austin FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
MLS
|
Sporting Kansas City
Austin FC
Sporting Kansas City
Austin FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
MLS
|
Austin FC
San Jose Earthquakes
Austin FC
San Jose Earthquakes
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
MLS
|
Montreal Impact
Austin FC
Montreal Impact
Austin FC
|
21 | 32 | 21 | 32 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
MLS
|
Austin FC
FC Dallas
Austin FC
FC Dallas
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
MLS
|
Austin FC
Houston Dynamo
Austin FC
Houston Dynamo
|
20 | 22 | 20 | 22 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
MLS
|
Washington D.C. United
Austin FC
Washington D.C. United
Austin FC
|
02 | 24 | 02 | 24 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
MLS
|
Los Angeles Galaxy
Austin FC
Los Angeles Galaxy
Austin FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
MLS
|
Austin FC
New England Revolution
Austin FC
New England Revolution
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
USA CUP
|
San Jose Earthquakes
Austin FC
San Jose Earthquakes
Austin FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
MLS
|
Seattle Sounders
Austin FC
Seattle Sounders
Austin FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
MLS
|
Austin FC
New York Red Bulls
Austin FC
New York Red Bulls
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
MLS
|
Colorado Rapids
Austin FC
Colorado Rapids
Austin FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
MLS
|
San Diego FC
Austin FC
San Diego FC
Austin FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
MLS
|
Austin FC
Real Salt Lake
Austin FC
Real Salt Lake
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
MLS
|
Minnesota United FC
Austin FC
Minnesota United FC
Austin FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MLS
|
St. Louis City
Los Angeles FC
St. Louis City
Los Angeles FC
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
MLS
|
San Jose Earthquakes
St. Louis City
San Jose Earthquakes
St. Louis City
|
13 | 1 3 | 13 | 1 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
MLS
|
Montreal Impact
St. Louis City
Montreal Impact
St. Louis City
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
MLS
|
St. Louis City
FC Dallas
St. Louis City
FC Dallas
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
MLS
|
St. Louis City
Houston Dynamo
St. Louis City
Houston Dynamo
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
MLS
|
Vancouver Whitecaps FC
St. Louis City
Vancouver Whitecaps FC
St. Louis City
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
MLS
|
Chicago Fire
St. Louis City
Chicago Fire
St. Louis City
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
X
|
MLS
|
St. Louis City
Nashville
St. Louis City
Nashville
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Florida Cup
|
St. Louis City
Aston Villa
St. Louis City
Aston Villa
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
MLS
|
St. Louis City
Minnesota United FC
St. Louis City
Minnesota United FC
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
MLS
|
FC Dallas
St. Louis City
FC Dallas
St. Louis City
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
MLS
|
St. Louis City
Portland Timbers
St. Louis City
Portland Timbers
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
MLS
|
Real Salt Lake
St. Louis City
Real Salt Lake
St. Louis City
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
MLS
|
Houston Dynamo
St. Louis City
Houston Dynamo
St. Louis City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
MLS
|
St. Louis City
Orlando City
St. Louis City
Orlando City
|
23 | 2 4 | 23 | 2 4 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
MLS
|
St. Louis City
Los Angeles Galaxy
St. Louis City
Los Angeles Galaxy
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
MLS
|
Portland Timbers
St. Louis City
Portland Timbers
St. Louis City
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
H
T
|
3
1/1.5
H
X
|
MLS
|
St. Louis City
San Jose Earthquakes
St. Louis City
San Jose Earthquakes
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
MLS
|
Colorado Rapids
St. Louis City
Colorado Rapids
St. Louis City
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
USA CUP
|
Minnesota United FC
St. Louis City
Minnesota United FC
St. Louis City
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Ricardo Fierro |
Điều khiển Austin FC | 1 T 0 H 0 B |
Điều khiển St. Louis City | 0 T 0 H 2 B |
10 trận gần đây | 60% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.7 |
Chấn thương
-
9 Brandon VazquezCedric Teuchert 36
-
Rasmus Alm 21
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 17
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1.7
-
17 Tổng số mất bàn 19
-
1.7 Trung bình mất bàn 1.9
-
30% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 10%
-
40% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | 6 | 1 | 8 | 8 | 0 | 7 | 10.0 | 3.9 |
31 | 7 | 3 | 7 | 9 | 1 | 7 | 10.6 | 4.2 |
30 | 8 | 0 | 7 | 8 | 1 | 6 | 9.2 | 4.3 |
29 | 3 | 1 | 11 | 5 | 4 | 6 | 11.3 | 4.5 |
28 | 8 | 1 | 6 | 6 | 2 | 7 | 9.9 | 3.7 |
27 | 8 | 1 | 6 | 6 | 0 | 9 | 8.3 | 3.3 |
26 | 7 | 1 | 7 | 7 | 2 | 6 | 10.0 | 3.9 |
25 | 6 | 1 | 8 | 8 | 1 | 6 | 7.7 | 3.9 |
24 | 2 | 2 | 10 | 5 | 1 | 8 | 8.6 | 4.5 |
23 | 4 | 1 | 9 | 7 | 4 | 3 | 9.1 | 5.1 |
3 trận sắp tới
Austin FC |
||
---|---|---|
MLS
|
Austin FC
Los Angeles FC
|
8 Ngày |
MLS
|
San Jose Earthquakes
Austin FC
|
14 Ngày |
St. Louis City |
||
---|---|---|
MLS
|
St. Louis City
Real Salt Lake
|
14 Ngày |