



1
0
Hết
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
42' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
98' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
42' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
95' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
42' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
97' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
42' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
98' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
42' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
42' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
95' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
43' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
98' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
42' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
95' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
42' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
98' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
3 Phạt góc 6
-
1 Phạt góc nửa trận 3
-
11 Số lần sút bóng 17
-
2 Sút cầu môn 3
-
69 Tấn công 132
-
30 Tấn công nguy hiểm 53
-
58% TL kiểm soát bóng 42%
-
12 Phạm lỗi 16
-
3 Thẻ vàng 4
-
0 Thẻ đỏ 1
-
5 Sút ngoài cầu môn 11
-
4 Cản bóng 3
-
16 Đá phạt trực tiếp 12
-
56% TL kiểm soát bóng(HT) 44%
-
238 Chuyền bóng 510
-
63% TL chuyền bóng tnành công 82%
-
5 Việt vị 1
-
3 Số lần cứu thua 1
-
4 Tắc bóng 14
-
4 Số lần thay người 5
-
14 Cú rê bóng 7
-
14 Quả ném biên 27
-
1 Sút trúng cột dọc 0
-
6 Tắc bóng thành công 18
-
7 Cắt bóng 6
-
2 Tạt bóng thành công 8
-
1 Kiến tạo 0
-
20 Chuyển dài 27
-
Thẻ vàng đầu tiên *
-
* Thẻ vàng cuối cùng
-
Thay người đầu tiên *
-
* Thay người cuối cùng
- Xem thêm
Tình hình chính
Ghi bàn
Ghi bàn phạt đền
Phản lưới
Kiến tạo
Phạt đền thất bại
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ 2
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
VAR
FT1 - 0
90+12'

Yang Yihu

90+7'
Yang Chaosheng

90+6'
90+5'

Yang Chaosheng
Yue T.


87'
81'


Tian Ziyi
Liu Yun


79'
73'


73'


Zhong H.
Chen X.


67'
Yang Yihu
Wang Jia''nan


67'
61'

Henrique R.

61'
46'


46'


HT1 - 0
Yue T.
Chen X.


44'
26'

13'

Đội hình
Meizhou Hakka 4-2-3-1
-
6.941Guo Q.
-
6.520Wang Jia''nan7.111Darick Kobie Morris7.26Liao Junjian7.629Yue T.
-
7.015Chen X.6.94Jocic B.
-
7.08Ngom Mbekeli J.6.510Henrique R.7.126Liu Yun
-
7.222Omarsson E.
-
7.060Lamkel Ze D.
-
7.211Wellington Silva7.36Filipe7.47Saric E.6.78Lin Chuangyi
-
6.323Song Long6.54Jin Yangyang6.933Liu Jiashen7.426Radmanovac N.6.537Suowei Wei
-
6.322Han Rongze
Qingdao Hainiu 5-4-1
Cầu thủ dự bị
17

Yang Yihu
6.6


28
Zhong H.
6.7

5
Tian Ziyi
6.4

16

Yang Chaosheng
6.7


12
Sun Jianxiang
3
Minghe Wei
23
Yang R.
31
Rao Weihui
27
Deng Yubiao
37
Yi Xianlong
14
Ji Shengpan
21
Wei X.
6.7

Li Hailong
16
7.0

Zhang Chi
13
6.5

Luo Senwen
31
6.9

Song Wenjie
19
7.0

Liu Junshuai
3
Mu Pengfei
28
Liu Jun
1
Sun Zheng''ao
14
Xiao Kun
2
Chun Anson Wong
38
Che Shiwei
30
Mewlan Mijit
17
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.0 Ghi bàn 1.3
-
2.4 Mất bàn 1.6
-
15.2 Bị sút cầu môn 14.1
-
4.9 Phạt góc 5.1
-
1.4 Thẻ vàng 3.0
-
13.7 Phạm lỗi 14.9
-
44.0% TL kiểm soát bóng 50.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 13% | 1~15 | 24% | 15% |
11% | 19% | 16~30 | 10% | 13% |
14% | 15% | 31~45 | 13% | 11% |
11% | 16% | 46~60 | 6% | 21% |
25% | 13% | 61~75 | 17% | 13% |
28% | 21% | 76~90 | 27% | 23% |