



1
0
Hết
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 4 | 5 | 16 | -27 | 17 | 16 | 16% |
Chủ | 12 | 3 | 1 | 8 | -11 | 10 | 16 | 25% |
Khách | 13 | 1 | 4 | 8 | -16 | 7 | 12 | 8% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | 17% | |
Tất cả | 25 | 5 | 6 | 14 | -19 | 21 | 15 | 20% |
Chủ | 12 | 2 | 3 | 7 | -12 | 9 | 16 | 17% |
Khách | 13 | 3 | 3 | 7 | -7 | 12 | 11 | 23% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 3 | 9 | 13 | -14 | 18 | 14 | 12% |
Chủ | 13 | 3 | 6 | 4 | 2 | 15 | 14 | 23% |
Khách | 12 | 0 | 3 | 9 | -16 | 3 | 16 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 4 | 1 | 2 | 7 | 17% | |
Tất cả | 25 | 6 | 10 | 9 | -6 | 28 | 11 | 24% |
Chủ | 13 | 4 | 5 | 4 | -1 | 17 | 11 | 31% |
Khách | 12 | 2 | 5 | 5 | -5 | 11 | 13 | 17% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
Qingdao Hainiu
Meizhou Hakka
Qingdao Hainiu
Meizhou Hakka
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0
H
T
|
2.5/3
1
X
H
|
CHA CSL
|
Qingdao Hainiu
Meizhou Hakka
Qingdao Hainiu
Meizhou Hakka
|
21 | 21 | 42 | 42 |
0/0.5
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
CHA CSL
|
Meizhou Hakka
Qingdao Hainiu
Meizhou Hakka
Qingdao Hainiu
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
B
B
|
2.5
1
X
X
|
CHA CSL
|
Meizhou Hakka
Qingdao Hainiu
Meizhou Hakka
Qingdao Hainiu
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0/0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Qingdao Hainiu
Meizhou Hakka
Qingdao Hainiu
Meizhou Hakka
|
00 | 00 | 20 | 20 |
-0/0.5
B
H
|
2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Meizhou Hakka
Qingdao Hainiu
Meizhou Hakka
Qingdao Hainiu
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
CHA D1
|
Qingdao Hainiu
Meizhou Hakka
Qingdao Hainiu
Meizhou Hakka
|
20 | 20 | 41 | 41 |
0/0.5
B
|
2.5
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua
Meizhou Hakka
Shanghai Shenhua
Meizhou Hakka
|
20 | 61 | 20 | 61 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Meizhou Hakka
Qingdao West Coast
Meizhou Hakka
Qingdao West Coast
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
3
1/1.5
H
T
|
CHA CSL
|
Shenzhen Xinpengcheng
Meizhou Hakka
Shenzhen Xinpengcheng
Meizhou Hakka
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Meizhou Hakka
Zhejiang FC
Meizhou Hakka
Zhejiang FC
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Changchun Yatai
Meizhou Hakka
Changchun Yatai
Meizhou Hakka
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Wuhan Three Towns
Meizhou Hakka
Wuhan Three Towns
Meizhou Hakka
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Meizhou Hakka
Shanghai Port
Meizhou Hakka
Shanghai Port
|
04 | 24 | 04 | 24 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Shandong Taishan
Meizhou Hakka
Shandong Taishan
Meizhou Hakka
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Henan FC
Meizhou Hakka
Henan FC
Meizhou Hakka
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Meizhou Hakka
Tianjin Jinmen Tiger
Meizhou Hakka
Tianjin Jinmen Tiger
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
CHA CSL
|
Meizhou Hakka
Beijing Guoan
Meizhou Hakka
Beijing Guoan
|
02 | 04 | 02 | 04 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Dalian Yingbo
Meizhou Hakka
Dalian Yingbo
Meizhou Hakka
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CFC
|
Guangxi Hengchen
Meizhou Hakka
Guangxi Hengchen
Meizhou Hakka
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
CHA CSL
|
Yunnan Yukun
Meizhou Hakka
Yunnan Yukun
Meizhou Hakka
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Meizhou Hakka
Chengdu Rongcheng
Meizhou Hakka
Chengdu Rongcheng
|
03 | 04 | 03 | 04 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Meizhou Hakka
Shanghai Shenhua
Meizhou Hakka
Shanghai Shenhua
|
00 | 13 | 00 | 13 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
CHA CSL
|
Qingdao West Coast
Meizhou Hakka
Qingdao West Coast
Meizhou Hakka
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
CHA CSL
|
Qingdao Hainiu
Meizhou Hakka
Qingdao Hainiu
Meizhou Hakka
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
2.5/3
1
X
H
|
CHA CSL
|
Meizhou Hakka
Shenzhen Xinpengcheng
Meizhou Hakka
Shenzhen Xinpengcheng
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
H
|
2.5/3
1
T
X
|
CHA CSL
|
Zhejiang FC
Meizhou Hakka
Zhejiang FC
Meizhou Hakka
|
20 | 22 | 20 | 22 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
Changchun Yatai
Qingdao Hainiu
Changchun Yatai
Qingdao Hainiu
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
H
T
|
2.5
1
T
H
|
CHA CSL
|
Qingdao Hainiu
Shandong Taishan
Qingdao Hainiu
Shandong Taishan
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Qingdao Hainiu
Henan FC
Qingdao Hainiu
Henan FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Qingdao Hainiu
Shanghai Shenhua
Qingdao Hainiu
Shanghai Shenhua
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Chengdu Rongcheng
Qingdao Hainiu
Chengdu Rongcheng
Qingdao Hainiu
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Qingdao Hainiu
Yunnan Yukun
Qingdao Hainiu
Yunnan Yukun
|
21 | 5 1 | 21 | 5 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Dalian Yingbo
Qingdao Hainiu
Dalian Yingbo
Qingdao Hainiu
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
CHA CSL
|
Qingdao Hainiu
Tianjin Jinmen Tiger
Qingdao Hainiu
Tianjin Jinmen Tiger
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
CFC
|
Qingdao Hainiu
Chengdu Rongcheng
Qingdao Hainiu
Chengdu Rongcheng
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
CHA CSL
|
Shenzhen Xinpengcheng
Qingdao Hainiu
Shenzhen Xinpengcheng
Qingdao Hainiu
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
CHA CSL
|
Qingdao West Coast
Qingdao Hainiu
Qingdao West Coast
Qingdao Hainiu
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
B
|
2.5/3
1
X
H
|
CHA CSL
|
Qingdao Hainiu
Zhejiang FC
Qingdao Hainiu
Zhejiang FC
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CFC
|
Qingdao Hainiu
Guangxi Hengchen
Qingdao Hainiu
Guangxi Hengchen
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
CHA CSL
|
Wuhan Three Towns
Qingdao Hainiu
Wuhan Three Towns
Qingdao Hainiu
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
CFC
|
Liaoning Tieren
Qingdao Hainiu
Liaoning Tieren
Qingdao Hainiu
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA CSL
|
Qingdao Hainiu
Beijing Guoan
Qingdao Hainiu
Beijing Guoan
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Qingdao Hainiu
Shanghai Port
Qingdao Hainiu
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
H
T
|
3.5
1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Qingdao Hainiu
Changchun Yatai
Qingdao Hainiu
Changchun Yatai
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CHA CSL
|
Shandong Taishan
Qingdao Hainiu
Shandong Taishan
Qingdao Hainiu
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Qingdao Hainiu
Meizhou Hakka
Qingdao Hainiu
Meizhou Hakka
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
2.5/3
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
0 | 3 | 9 |
Chủ vs Last 8 |
4 | 2 | 7 |
Khách vs Top 8 |
1 | 5 | 5 |
Khách vs Last 8 |
2 | 4 | 8 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 13
-
1 Trung bình ghi bàn 1.3
-
24 Tổng số mất bàn 16
-
2.4 Trung bình mất bàn 1.6
-
10% TL thắng 20%
-
20% TL hòa 40%
-
70% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | 4 | 1 | 2 | 6 | 0 | 1 | 8.6 | 3.7 |
25 | 3 | 0 | 5 | 4 | 1 | 3 | 11.3 | 4.4 |
24 | 4 | 0 | 3 | 3 | 0 | 4 | 7.1 | 3.6 |
23 | 6 | 0 | 1 | 2 | 0 | 5 | 10.6 | 4.4 |
22 | 4 | 1 | 3 | 5 | 0 | 3 | 8.3 | 4.3 |
21 | 5 | 0 | 3 | 3 | 1 | 4 | 7.3 | 4.5 |
20 | 2 | 0 | 6 | 3 | 2 | 3 | 8.8 | 4.9 |
19 | 3 | 0 | 5 | 5 | 0 | 3 | 11.9 | 3.9 |
18 | 5 | 0 | 3 | 4 | 0 | 4 | 8.4 | 3.8 |
17 | 4 | 0 | 4 | 4 | 1 | 3 | 11.5 | 3.0 |
3 trận sắp tới
Meizhou Hakka |
||
---|---|---|
CHA CSL
|
Chengdu Rongcheng
Meizhou Hakka
|
13 Ngày |
CHA CSL
|
Meizhou Hakka
Yunnan Yukun
|
20 Ngày |
CHA CSL
|
Meizhou Hakka
Dalian Yingbo
|
28 Ngày |
Qingdao Hainiu |
||
---|---|---|
CHA CSL
|
Qingdao Hainiu
Shanghai Port
|
13 Ngày |
CHA CSL
|
Beijing Guoan
Qingdao Hainiu
|
22 Ngày |
CHA CSL
|
Qingdao Hainiu
Wuhan Three Towns
|
29 Ngày |