



0
2
Hết
0 - 1
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
33' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
78' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
32' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
78' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
96' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
32' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
77' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
82' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
31' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
77' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
96' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
32' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
76' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
96' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
32' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
77' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
95' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
33' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
78' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
96' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
32' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
78' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
97' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
32' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
77' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
99' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
9 Phạt góc 4
-
4 Phạt góc nửa trận 2
-
16 Số lần sút bóng 12
-
4 Sút cầu môn 2
-
118 Tấn công 94
-
61 Tấn công nguy hiểm 31
-
59% TL kiểm soát bóng 41%
-
15 Phạm lỗi 18
-
1 Thẻ vàng 2
-
3 Sút ngoài cầu môn 5
-
9 Cản bóng 5
-
18 Đá phạt trực tiếp 15
-
53% TL kiểm soát bóng(HT) 47%
-
372 Chuyền bóng 261
-
70% TL chuyền bóng tnành công 57%
-
3 Việt vị 3
-
0 Số lần cứu thua 4
-
12 Tắc bóng 19
-
3 Số lần thay người 5
-
8 Cú rê bóng 13
-
42 Quả ném biên 17
-
13 Tắc bóng thành công 28
-
11 Cắt bóng 11
-
5 Tạt bóng thành công 2
-
0 Kiến tạo 1
-
29 Chuyển dài 22
-
Thẻ vàng đầu tiên *
-
Thẻ vàng cuối cùng *
-
* Thay người đầu tiên
-
Thay người cuối cùng *
- Xem thêm
Tình hình chính
Ghi bàn
Ghi bàn phạt đền
Phản lưới
Kiến tạo
Phạt đền thất bại
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ 2
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
VAR
FT0 - 2
90+6'

89'


89'


Pengyu Zhu
No penalty confirmed

88'
79'


78'


Weijie Mao
Alimi I.


71'
Mingrui Y.
Cao Haiqing


71'
67'


67'


Serov Traore M.
Penalty cancelled

62'
Serov Traore M.

52'
51'

Liu Z.
Labyad Z.


46'
HT0 - 1
34'

Đội hình
Dalian Yingbo 4-4-2
-
6.117Sui Weijie
-
5.833Cao Haiqing6.75Jin Pengxiang7.52Serov Traore M.6.738Lu Z.
-
6.910Labyad Z.7.24Alimi I.6.540Liao Jintao7.525Penha D.
-
6.416Pengyu Zhu6.811Malele C.
-
7.59Aziz
-
7.311Davidson7.224Duan Liuyu8.010Luz N.
-
6.923Salgueiro M.6.817Chen Po-liang
-
6.73Zhao Honglue6.628Zhang Chengdong7.55Riccieli7.422Yang Xi
-
7.41Hao Li
Qingdao West Coast 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
15
Liu Z.
6.7

27
Mingrui Y.
6.4

22
Weijie Mao
6.8

1
Ge Peng
3
Jianan Zhao
30
Wen J.
21
Lu Peng
23
Shan Huang
18
Liu Yi
36
Bi Jinhao
8
Zhao Xuebin
14
Yihan Yan
6.7

He Longhai
20
6.9

Xu Bin
6
6.7

Sun Jie
36
6.4

Feng Gang
14
6.6


Iminqari M.
21
Hanyi Wang
26
Ding Haifeng
19
Song Haoyu
13
Fang Haiyang
68
Liu Xiaolong
30
Gao Di
56
Liu B.
39
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 1.3
-
1.4 Mất bàn 1.5
-
10.4 Bị sút cầu môn 11.9
-
5.2 Phạt góc 3.8
-
1.8 Thẻ vàng 1.6
-
12.9 Phạm lỗi 13.4
-
46.6% TL kiểm soát bóng 49.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 9% | 1~15 | 13% | 16% |
8% | 15% | 16~30 | 10% | 12% |
27% | 20% | 31~45 | 13% | 18% |
21% | 15% | 46~60 | 19% | 16% |
13% | 11% | 61~75 | 19% | 14% |
18% | 27% | 76~90 | 21% | 22% |