



0
2
Hết
0 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 9 | 6 | 10 | -12 | 33 | 9 | 36% |
Chủ | 12 | 8 | 1 | 3 | 4 | 25 | 7 | 67% |
Khách | 13 | 1 | 5 | 7 | -16 | 8 | 11 | 8% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -9 | 4 | 17% | |
Tất cả | 25 | 10 | 5 | 10 | -5 | 35 | 8 | 40% |
Chủ | 12 | 5 | 3 | 4 | 0 | 18 | 10 | 42% |
Khách | 13 | 5 | 2 | 6 | -5 | 17 | 8 | 38% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 8 | 9 | 8 | -5 | 33 | 8 | 32% |
Chủ | 12 | 5 | 4 | 3 | 0 | 19 | 10 | 42% |
Khách | 13 | 3 | 5 | 5 | -5 | 14 | 8 | 23% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | 33% | |
Tất cả | 25 | 5 | 10 | 10 | -6 | 25 | 12 | 20% |
Chủ | 12 | 5 | 4 | 3 | 3 | 19 | 7 | 42% |
Khách | 13 | 0 | 6 | 7 | -9 | 6 | 16 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 4 | 2 | -2 | 4 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
Qingdao West Coast
Dalian Yingbo
Qingdao West Coast
Dalian Yingbo
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0/0.5
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
Beijing Guoan
Dalian Yingbo
Beijing Guoan
Dalian Yingbo
|
20 | 42 | 20 | 42 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Yunnan Yukun
Dalian Yingbo
Yunnan Yukun
Dalian Yingbo
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Dalian Yingbo
Shenzhen Xinpengcheng
Dalian Yingbo
Shenzhen Xinpengcheng
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
CHA CSL
|
Henan FC
Dalian Yingbo
Henan FC
Dalian Yingbo
|
40 | 40 | 40 | 40 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Tianjin Jinmen Tiger
Dalian Yingbo
Tianjin Jinmen Tiger
Dalian Yingbo
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
CHA CSL
|
Dalian Yingbo
Chengdu Rongcheng
Dalian Yingbo
Chengdu Rongcheng
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Dalian Yingbo
Qingdao Hainiu
Dalian Yingbo
Qingdao Hainiu
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
CHA CSL
|
Changchun Yatai
Dalian Yingbo
Changchun Yatai
Dalian Yingbo
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
CHA CSL
|
Dalian Yingbo
Shandong Taishan
Dalian Yingbo
Shandong Taishan
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Dalian Yingbo
Zhejiang FC
Dalian Yingbo
Zhejiang FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Dalian Yingbo
Shanghai Port
Dalian Yingbo
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
CFC
|
Dalian Yingbo
Beijing Guoan
Dalian Yingbo
Beijing Guoan
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Dalian Yingbo
Meizhou Hakka
Dalian Yingbo
Meizhou Hakka
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CFC
|
ShenZhen Juniors
Dalian Yingbo
ShenZhen Juniors
Dalian Yingbo
|
02 | 15 | 02 | 15 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Dalian Yingbo
Shanghai Shenhua
Dalian Yingbo
Shanghai Shenhua
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Wuhan Three Towns
Dalian Yingbo
Wuhan Three Towns
Dalian Yingbo
|
02 | 22 | 02 | 22 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
CHA CSL
|
Dalian Yingbo
Beijing Guoan
Dalian Yingbo
Beijing Guoan
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
CHA CSL
|
Dalian Yingbo
Yunnan Yukun
Dalian Yingbo
Yunnan Yukun
|
20 | 32 | 20 | 32 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CHA CSL
|
Shenzhen Xinpengcheng
Dalian Yingbo
Shenzhen Xinpengcheng
Dalian Yingbo
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
CHA CSL
|
Qingdao West Coast
Dalian Yingbo
Qingdao West Coast
Dalian Yingbo
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
Shenzhen Xinpengcheng
Qingdao West Coast
Shenzhen Xinpengcheng
Qingdao West Coast
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Meizhou Hakka
Qingdao West Coast
Meizhou Hakka
Qingdao West Coast
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
3
1/1.5
H
T
|
CHA CSL
|
Qingdao West Coast
Zhejiang FC
Qingdao West Coast
Zhejiang FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Shandong Taishan
Qingdao West Coast
Shandong Taishan
Qingdao West Coast
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
CHA CSL
|
Qingdao West Coast
Beijing Guoan
Qingdao West Coast
Beijing Guoan
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
CHA CSL
|
Tianjin Jinmen Tiger
Qingdao West Coast
Tianjin Jinmen Tiger
Qingdao West Coast
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Qingdao West Coast
Henan FC
Qingdao West Coast
Henan FC
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Qingdao West Coast
Shanghai Port
Qingdao West Coast
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
B
|
3.5
1/1.5
T
X
|
CFC
|
Qingdao West Coast
Beijing Guoan
Qingdao West Coast
Beijing Guoan
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Wuhan Three Towns
Qingdao West Coast
Wuhan Three Towns
Qingdao West Coast
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Qingdao West Coast
Qingdao Hainiu
Qingdao West Coast
Qingdao Hainiu
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
T
|
2.5/3
1
X
H
|
CHA CSL
|
Changchun Yatai
Qingdao West Coast
Changchun Yatai
Qingdao West Coast
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
CFC
|
Dalian Kun City
Qingdao West Coast
Dalian Kun City
Qingdao West Coast
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CHA CSL
|
Beijing Guoan
Qingdao West Coast
Beijing Guoan
Qingdao West Coast
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Qingdao West Coast
Yunnan Yukun
Qingdao West Coast
Yunnan Yukun
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CFC
|
Yanbian Longding
Qingdao West Coast
Yanbian Longding
Qingdao West Coast
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
CHA CSL
|
Chengdu Rongcheng
Qingdao West Coast
Chengdu Rongcheng
Qingdao West Coast
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua
Qingdao West Coast
Shanghai Shenhua
Qingdao West Coast
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Qingdao West Coast
Shenzhen Xinpengcheng
Qingdao West Coast
Shenzhen Xinpengcheng
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Qingdao West Coast
Meizhou Hakka
Qingdao West Coast
Meizhou Hakka
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
1 | 2 | 8 |
Chủ vs Last 8 |
8 | 4 | 2 |
Khách vs Top 8 |
0 | 6 | 6 |
Khách vs Last 8 |
8 | 3 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 13
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1.3
-
14 Tổng số mất bàn 15
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.5
-
50% TL thắng 30%
-
10% TL hòa 40%
-
40% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | 4 | 1 | 2 | 6 | 0 | 1 | 8.6 | 3.7 |
25 | 3 | 0 | 5 | 4 | 1 | 3 | 11.3 | 4.4 |
24 | 4 | 0 | 3 | 3 | 0 | 4 | 7.1 | 3.6 |
23 | 6 | 0 | 1 | 2 | 0 | 5 | 10.6 | 4.4 |
22 | 4 | 1 | 3 | 5 | 0 | 3 | 8.3 | 4.3 |
21 | 5 | 0 | 3 | 3 | 1 | 4 | 7.3 | 4.5 |
20 | 2 | 0 | 6 | 3 | 2 | 3 | 8.8 | 4.9 |
19 | 3 | 0 | 5 | 5 | 0 | 3 | 11.9 | 3.9 |
18 | 5 | 0 | 3 | 4 | 0 | 4 | 8.4 | 3.8 |
17 | 4 | 0 | 4 | 4 | 1 | 3 | 11.5 | 3.0 |
3 trận sắp tới
Dalian Yingbo |
||
---|---|---|
CHA CSL
|
Dalian Yingbo
Wuhan Three Towns
|
15 Ngày |
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua
Dalian Yingbo
|
22 Ngày |
CHA CSL
|
Meizhou Hakka
Dalian Yingbo
|
28 Ngày |
Qingdao West Coast |
||
---|---|---|
CHA CSL
|
Qingdao West Coast
Shanghai Shenhua
|
13 Ngày |
CHA CSL
|
Qingdao West Coast
Chengdu Rongcheng
|
22 Ngày |
CHA CSL
|
Yunnan Yukun
Qingdao West Coast
|
29 Ngày |