



1
2
Hết
1 - 2
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
36' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
35' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
36' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 8
-
2 Phạt góc nửa trận 4
-
7 Số lần sút bóng 12
-
6 Sút cầu môn 7
-
78 Tấn công 62
-
44 Tấn công nguy hiểm 47
-
52% TL kiểm soát bóng 48%
-
13 Phạm lỗi 15
-
1 Thẻ vàng 2
-
1 Sút ngoài cầu môn 5
-
15 Đá phạt trực tiếp 13
-
59% TL kiểm soát bóng(HT) 41%
-
4 Việt vị 3
- Xem thêm
Tình hình chính
Ghi bàn
Ghi bàn phạt đền
Phản lưới
Kiến tạo
Phạt đền thất bại
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ 2
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
VAR
FT1 - 2
82'

Johan Gudmundsson

62'
54'

HT1 - 2
Amilon Persson T.

38'
34'

29'

Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 1.5
-
1.4 Mất bàn 1.9
-
8.4 Bị sút cầu môn 10.3
-
5.8 Phạt góc 5.2
-
1.5 Thẻ vàng 2.0
-
16.3 Phạm lỗi 11.3
-
54.4% TL kiểm soát bóng 49.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 7% | 1~15 | 15% | 12% |
17% | 14% | 16~30 | 8% | 15% |
4% | 20% | 31~45 | 17% | 15% |
25% | 12% | 46~60 | 21% | 6% |
22% | 14% | 61~75 | 21% | 18% |
12% | 29% | 76~90 | 15% | 29% |