



1
2
Hết
1 - 2
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 7 | 8 | 9 | 3 | 29 | 9 | 29% |
Chủ | 12 | 4 | 1 | 7 | -2 | 13 | 13 | 33% |
Khách | 12 | 3 | 7 | 2 | 5 | 16 | 6 | 25% |
Gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | 33% | |
Tất cả | 24 | 6 | 10 | 8 | 1 | 28 | 11 | 25% |
Chủ | 12 | 3 | 4 | 5 | -1 | 13 | 14 | 25% |
Khách | 12 | 3 | 6 | 3 | 2 | 15 | 7 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 4 | 0 | 2 | 10 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 6 | 8 | 10 | -10 | 26 | 12 | 25% |
Chủ | 12 | 3 | 4 | 5 | -4 | 13 | 14 | 25% |
Khách | 12 | 3 | 4 | 5 | -6 | 13 | 9 | 25% |
Gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | -3 | 9 | 50% | |
Tất cả | 24 | 6 | 8 | 10 | -5 | 26 | 16 | 25% |
Chủ | 12 | 3 | 3 | 6 | -2 | 12 | 15 | 25% |
Khách | 12 | 3 | 5 | 4 | -3 | 14 | 9 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -5 | 2 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE D1 SN
|
FC Trollhattan
Angelholms FF
FC Trollhattan
Angelholms FF
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SWE D1 SN
|
Angelholms FF
FC Trollhattan
Angelholms FF
FC Trollhattan
|
10 | 10 | 31 | 31 |
-0/0.5
T
T
|
2.5/3
T
|
SWE D1 SN
|
FC Trollhattan
Angelholms FF
FC Trollhattan
Angelholms FF
|
10 | 10 | 11 | 11 |
1
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
SWE D1 SN
|
FC Trollhattan
Angelholms FF
FC Trollhattan
Angelholms FF
|
10 | 10 | 70 | 70 |
1.5/2
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
SWE D1 SN
|
Angelholms FF
FC Trollhattan
Angelholms FF
FC Trollhattan
|
01 | 01 | 03 | 03 |
-0.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SWE D1 SN
|
FC Trollhattan
Angelholms FF
FC Trollhattan
Angelholms FF
|
30 | 30 | 41 | 41 |
1
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SWE D1 SN
|
Angelholms FF
FC Trollhattan
Angelholms FF
FC Trollhattan
|
11 | 11 | 11 | 11 |
-0.5
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
SWE D2
|
FC Trollhattan
Angelholms FF
FC Trollhattan
Angelholms FF
|
11 | 11 | 21 | 21 |
-0/0.5
B
|
3
H
|
SWE D2
|
Angelholms FF
FC Trollhattan
Angelholms FF
FC Trollhattan
|
21 | 21 | 42 | 42 |
0.5/1
T
|
2.5
T
|
SWE D2
|
Angelholms FF
FC Trollhattan
Angelholms FF
FC Trollhattan
|
01 | 01 | 34 | 34 |
0.5/1
B
|
2.5
T
|
SWE D2
|
FC Trollhattan
Angelholms FF
FC Trollhattan
Angelholms FF
|
12 | 12 | 12 | 12 |
-0/0.5
T
|
2.5
T
|
SWE D1 SN
|
FC Trollhattan
Angelholms FF
FC Trollhattan
Angelholms FF
|
02 | 02 | 23 | 23 |
|
|
SWE D1 SN
|
Angelholms FF
FC Trollhattan
Angelholms FF
FC Trollhattan
|
21 | 21 | 22 | 22 |
|
|
SWE D1 SN
|
FC Trollhattan
Angelholms FF
FC Trollhattan
Angelholms FF
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
B
|
|
SWE D1 SN
|
Angelholms FF
FC Trollhattan
Angelholms FF
FC Trollhattan
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE D1 SN
|
Skovde AIK
Angelholms FF
Skovde AIK
Angelholms FF
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
|
3/3.5
X
|
SWE D1 SN
|
Angelholms FF
Ljungskile SK
Angelholms FF
Ljungskile SK
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
|
3
H
|
SWE D1 SN
|
Husqvarna
Angelholms FF
Husqvarna
Angelholms FF
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SWE D1 SN
|
Angelholms FF
FC Rosengard
Angelholms FF
FC Rosengard
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
SWE D1 SN
|
Angelholms FF
Torslanda IK
Angelholms FF
Torslanda IK
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SWE D1 SN
|
IFK Skovde FK
Angelholms FF
IFK Skovde FK
Angelholms FF
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
3
1/1.5
X
T
|
SWE D1 SN
|
Angelholms FF
BK Olympic
Angelholms FF
BK Olympic
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
SWE D1 SN
|
Jonkopings Sodra IF
Angelholms FF
Jonkopings Sodra IF
Angelholms FF
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
SWE D1 SN
|
Angelholms FF
Norrby IF
Angelholms FF
Norrby IF
|
01 | 04 | 01 | 04 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SWE D1 SN
|
Ljungskile SK
Angelholms FF
Ljungskile SK
Angelholms FF
|
30 | 32 | 30 | 32 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SWE D1 SN
|
Angelholms FF
Jonkopings Sodra IF
Angelholms FF
Jonkopings Sodra IF
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
SWE D1 SN
|
Angelholms FF
Husqvarna
Angelholms FF
Husqvarna
|
31 | 61 | 31 | 61 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SWE D1 SN
|
Eskilsminne IF
Angelholms FF
Eskilsminne IF
Angelholms FF
|
03 | 16 | 03 | 16 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
SWE D1 SN
|
Angelholms FF
Lunds BK
Angelholms FF
Lunds BK
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
SWE D1 SN
|
Norrby IF
Angelholms FF
Norrby IF
Angelholms FF
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SWE D1 SN
|
Angelholms FF
Skovde AIK
Angelholms FF
Skovde AIK
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
SWE D1 SN
|
BK Olympic
Angelholms FF
BK Olympic
Angelholms FF
|
11 | 22 | 11 | 22 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SWE D1 SN
|
FC Trollhattan
Angelholms FF
FC Trollhattan
Angelholms FF
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SWE D1 SN
|
Angelholms FF
IFK Skovde FK
Angelholms FF
IFK Skovde FK
|
11 | 43 | 11 | 43 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
SWE D1 SN
|
Torslanda IK
Angelholms FF
Torslanda IK
Angelholms FF
|
03 | 24 | 03 | 24 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE D1 SN
|
FC Trollhattan
Ariana
FC Trollhattan
Ariana
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
|
3/3.5
X
|
SWE D1 SN
|
Oskarshamns AIK
FC Trollhattan
Oskarshamns AIK
FC Trollhattan
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
|
3
X
|
SWE D1 SN
|
Skovde AIK
FC Trollhattan
Skovde AIK
FC Trollhattan
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
SWE D1 SN
|
FC Trollhattan
Eskilsminne IF
FC Trollhattan
Eskilsminne IF
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
SWE D1 SN
|
FC Trollhattan
Hassleholms IF
FC Trollhattan
Hassleholms IF
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SWE D1 SN
|
FC Rosengard
FC Trollhattan
FC Rosengard
FC Trollhattan
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SWE D1 SN
|
FC Trollhattan
Husqvarna
FC Trollhattan
Husqvarna
|
32 | 3 3 | 32 | 3 3 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SWE D1 SN
|
Lunds BK
FC Trollhattan
Lunds BK
FC Trollhattan
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SWE D1 SN
|
FC Trollhattan
Ljungskile SK
FC Trollhattan
Ljungskile SK
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SWE D1 SN
|
Jonkopings Sodra IF
FC Trollhattan
Jonkopings Sodra IF
FC Trollhattan
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
SWE D1 SN
|
FC Trollhattan
FC Rosengard
FC Trollhattan
FC Rosengard
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
SWE D1 SN
|
Ariana
FC Trollhattan
Ariana
FC Trollhattan
|
12 | 3 3 | 12 | 3 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SWE D1 SN
|
FC Trollhattan
IFK Skovde FK
FC Trollhattan
IFK Skovde FK
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SWE D1 SN
|
Eskilsminne IF
FC Trollhattan
Eskilsminne IF
FC Trollhattan
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SWE D1 SN
|
FC Trollhattan
BK Olympic
FC Trollhattan
BK Olympic
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
SWE D1 SN
|
Torslanda IK
FC Trollhattan
Torslanda IK
FC Trollhattan
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SWE D1 SN
|
Norrby IF
FC Trollhattan
Norrby IF
FC Trollhattan
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SWE D1 SN
|
FC Trollhattan
Angelholms FF
FC Trollhattan
Angelholms FF
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SWE Cup
|
Ockero
FC Trollhattan
Ockero
FC Trollhattan
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
SWE D1 SN
|
FC Trollhattan
Oskarshamns AIK
FC Trollhattan
Oskarshamns AIK
|
12 | 3 3 | 12 | 3 3 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 16 |
7 | 8 | 8 |
Chủ vs Last 16 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 16 |
5 | 8 | 10 |
Khách vs Last 16 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 15
-
0.9 Trung bình ghi bàn 1.5
-
14 Tổng số mất bàn 19
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.9
-
20% TL thắng 30%
-
40% TL hòa 30%
-
40% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 4 | 0 | 3 | 6 | 0 | 1 | 10.4 | 2.4 |
22 | 4 | 2 | 2 | 3 | 0 | 5 | 7.1 | 3.0 |
21 | 5 | 0 | 3 | 5 | 1 | 2 | 12.9 | 3.4 |
20 | 5 | 0 | 2 | 4 | 0 | 3 | 10.6 | 4.3 |
19 | 6 | 0 | 2 | 4 | 0 | 4 | 9.3 | 3.1 |
17 | 2 | 1 | 5 | 4 | 1 | 3 | 10.6 | 3.6 |
16 | 5 | 3 | 0 | 3 | 1 | 4 | 11.0 | 2.9 |
14 | 3 | 0 | 5 | 2 | 0 | 6 | 9.9 | 4.4 |
13 | 7 | 0 | 1 | 3 | 0 | 5 | 11.4 | 3.5 |
12 | 5 | 1 | 2 | 6 | 0 | 2 | 7.6 | 2.5 |
3 trận sắp tới
Angelholms FF |
||
---|---|---|
SWE D1 SN
|
Ariana
Angelholms FF
|
6 Ngày |
SWE D1 SN
|
Lunds BK
Angelholms FF
|
15 Ngày |
SWE D1 SN
|
Angelholms FF
Eskilsminne IF
|
22 Ngày |
FC Trollhattan |
||
---|---|---|
SWE D1 SN
|
FC Trollhattan
Torslanda IK
|
8 Ngày |
SWE D1 SN
|
IFK Skovde FK
FC Trollhattan
|
15 Ngày |
SWE D1 SN
|
FC Trollhattan
Jonkopings Sodra IF
|
22 Ngày |