trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
67' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
65' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
67' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
65' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 1
-
2 Phạt góc nửa trận 1
-
15 Số lần sút bóng 6
-
8 Sút cầu môn 3
-
67 Tấn công 68
-
35 Tấn công nguy hiểm 25
-
64% TL kiểm soát bóng 36%
-
2 Thẻ vàng 2
-
7 Sút ngoài cầu môn 3
-
66% TL kiểm soát bóng(HT) 34%
- Xem thêm
Tình hình chính
Ghi bàn
Ghi bàn phạt đền
Phản lưới
Kiến tạo
Phạt đền thất bại
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ 2
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
VAR
FT4 - 0
90+1'


90+1'


Karlsbakk M.

85'
84'

Ntiso A. C.
Drammeh S.


81'
Tonnesen K.
Harald Woxen


81'
Larsson E.
Ranger L.


76'
Moctar Diop
Olsen T.


76'
Elkaer F.
Drammeh S.


68'
Vladimiro Etson Antonio Felix
Paintsil Y.


62'
Harald Woxen

51'
Olsen T.
Kitolano E.


47'
46'


HT1 - 0
41'


Karlsbakk M.

33'
28'

Foss S. M.
Elkaer F.


22'
Đội hình
Lillestrom 4-3-3
-
12Mads Christiansen
-
11Elkaer F.5Foss S. M.28Gabrielsen R.2Ranger L.
-
32Harald Woxen17Kitolano E.8Karlsbakk M.
-
15Drammeh S.10Olsen T.26Paintsil Y.
-
8Kallevag T.9Haugland S.10Skotheim I.
-
14Marcus Mikhail7Matthew Scarcella6Urnes H.24Robertsen J.
-
3Hanssen S. F.4Eirik Espelid Blikstad17Tage Johansen
-
25Ulla M.
IL Hodd 3-4-3
Cầu thủ dự bị
33
Moctar Diop

20
Vladimiro Etson Antonio Felix

4
Garnas E. B.
1
Hagerup S.
64
Larsson E.

31
Ntiso A. C.

30
Svenningsen L.
19
Tonnesen K.

Ole Monrad Alme
1

Daniel Brandal
22

Elveseter V. H.
15
Rawufu M.
11

Noah Riise
2

Asmund Roppen
21
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
3.6 Ghi bàn 1.4
-
1.0 Mất bàn 1.6
-
7.0 Bị sút cầu môn 11.1
-
6.1 Phạt góc 6.7
-
1.3 Thẻ vàng 1.9
-
57.6% TL kiểm soát bóng 51.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 0% | 1~15 | 23% | 13% |
5% | 25% | 16~30 | 20% | 15% |
26% | 20% | 31~45 | 15% | 11% |
22% | 15% | 46~60 | 7% | 19% |
13% | 15% | 61~75 | 12% | 13% |
20% | 20% | 76~90 | 17% | 23% |