Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 19 | 5 | 0 | 49 | 62 | 1 | 79% |
Chủ | 11 | 9 | 2 | 0 | 20 | 29 | 1 | 82% |
Khách | 13 | 10 | 3 | 0 | 29 | 33 | 1 | 77% |
Gần đây | 6 | 6 | 0 | 0 | 17 | 18 | 100% | |
Tất cả | 24 | 14 | 8 | 2 | 22 | 50 | 1 | 58% |
Chủ | 11 | 7 | 3 | 1 | 9 | 24 | 1 | 64% |
Khách | 13 | 7 | 5 | 1 | 13 | 26 | 1 | 54% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 8 | 6 | 10 | -9 | 30 | 10 | 33% |
Chủ | 12 | 5 | 2 | 5 | -1 | 17 | 9 | 42% |
Khách | 12 | 3 | 4 | 5 | -8 | 13 | 9 | 25% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | 33% | |
Tất cả | 24 | 9 | 6 | 9 | 2 | 33 | 7 | 38% |
Chủ | 12 | 5 | 3 | 4 | 5 | 18 | 6 | 42% |
Khách | 12 | 4 | 3 | 5 | -3 | 15 | 9 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NOR AL
|
IL Hodd
Lillestrom
IL Hodd
Lillestrom
|
20 | 20 | 22 | 22 |
-1/1.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NOR AL
|
Moss
Lillestrom
Moss
Lillestrom
|
03 | 15 | 03 | 15 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
NORC
|
Sandnes Ulf
Lillestrom
Sandnes Ulf
Lillestrom
|
11 | 12 | 11 | 12 |
H
B
|
3.5
1/1.5
X
T
|
NOR AL
|
Lillestrom
Mjondalen
Lillestrom
Mjondalen
|
10 | 41 | 10 | 41 |
T
H
|
3.5/4
1.5
T
X
|
NOR AL
|
Sogndal
Lillestrom
Sogndal
Lillestrom
|
11 | 15 | 11 | 15 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
NOR AL
|
Lillestrom
Skeid Oslo
Lillestrom
Skeid Oslo
|
01 | 31 | 01 | 31 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
NORC
|
Honefoss
Lillestrom
Honefoss
Lillestrom
|
00 | 23 | 00 | 23 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
NOR AL
|
Raufoss
Lillestrom
Raufoss
Lillestrom
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
NOR AL
|
Lillestrom
Start Kristiansand
Lillestrom
Start Kristiansand
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NORC
|
Lorenskog
Lillestrom
Lorenskog
Lillestrom
|
11 | 14 | 11 | 14 |
T
B
|
4
1.5/2
T
T
|
NOR AL
|
Lillestrom
Aalesund FK
Lillestrom
Aalesund FK
|
20 | 51 | 20 | 51 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
NOR AL
|
Egersunds IK
Lillestrom
Egersunds IK
Lillestrom
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NOR AL
|
Asane Fotball
Lillestrom
Asane Fotball
Lillestrom
|
11 | 12 | 11 | 12 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
NOR AL
|
Lillestrom
Raufoss
Lillestrom
Raufoss
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NOR AL
|
Start Kristiansand
Lillestrom
Start Kristiansand
Lillestrom
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
NORC
|
Lillestrom
Kristiansund BK
Lillestrom
Kristiansund BK
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
NOR AL
|
Lillestrom
Sogndal
Lillestrom
Sogndal
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
NORC
|
Lillestrom
KFUM Oslo
Lillestrom
KFUM Oslo
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
NOR AL
|
Ranheim IL
Lillestrom
Ranheim IL
Lillestrom
|
03 | 04 | 03 | 04 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
NOR AL
|
Lillestrom
Asane Fotball
Lillestrom
Asane Fotball
|
21 | 22 | 21 | 22 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
NOR AL
|
IL Hodd
Lillestrom
IL Hodd
Lillestrom
|
20 | 22 | 20 | 22 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NOR AL
|
IL Hodd
Lyn Oslo FC
IL Hodd
Lyn Oslo FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
NOR AL
|
IL Hodd
Moss
IL Hodd
Moss
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
NOR AL
|
Odds Ballklubb
IL Hodd
Odds Ballklubb
IL Hodd
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
NOR AL
|
IL Hodd
Raufoss
IL Hodd
Raufoss
|
12 | 2 4 | 12 | 2 4 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
NORC
|
Brattvag
IL Hodd
Brattvag
IL Hodd
|
02 | 3 3 | 02 | 3 3 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
NOR AL
|
Mjondalen
IL Hodd
Mjondalen
IL Hodd
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
NOR AL
|
IL Hodd
Skeid Oslo
IL Hodd
Skeid Oslo
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
NORC
|
Forde IL
IL Hodd
Forde IL
IL Hodd
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
NOR AL
|
IL Hodd
Start Kristiansand
IL Hodd
Start Kristiansand
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
NOR AL
|
Sogndal
IL Hodd
Sogndal
IL Hodd
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
NOR AL
|
Ranheim IL
IL Hodd
Ranheim IL
IL Hodd
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
NOR AL
|
IL Hodd
Egersunds IK
IL Hodd
Egersunds IK
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
NOR AL
|
Asane Fotball
IL Hodd
Asane Fotball
IL Hodd
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
NOR AL
|
IL Hodd
Mjondalen
IL Hodd
Mjondalen
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
NOR AL
|
Raufoss
IL Hodd
Raufoss
IL Hodd
|
31 | 6 1 | 31 | 6 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
NOR AL
|
Moss
IL Hodd
Moss
IL Hodd
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
NOR AL
|
IL Hodd
Lillestrom
IL Hodd
Lillestrom
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
NOR AL
|
Skeid Oslo
IL Hodd
Skeid Oslo
IL Hodd
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
NOR AL
|
IL Hodd
Odds Ballklubb
IL Hodd
Odds Ballklubb
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
NOR AL
|
Aalesund FK
IL Hodd
Aalesund FK
IL Hodd
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
11 | 2 | 0 |
Chủ vs Last 8 |
8 | 3 | 0 |
Khách vs Top 8 |
4 | 2 | 5 |
Khách vs Last 8 |
4 | 4 | 5 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Ali Al Hatam |
Điều khiển Lillestrom | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển IL Hodd | 2 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 55.56% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 2.4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
36 Tổng số ghi bàn 14
-
3.6 Trung bình ghi bàn 1.4
-
10 Tổng số mất bàn 16
-
1 Trung bình mất bàn 1.6
-
100% TL thắng 30%
-
0% TL hòa 30%
-
0% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 2 | 1 | 4 | 3 | 1 | 3 | 9.4 | 4.9 |
23 | 5 | 1 | 2 | 3 | 2 | 3 | 12.3 | 3.9 |
22 | 2 | 0 | 6 | 4 | 0 | 4 | 11.1 | 4.0 |
21 | 2 | 1 | 5 | 4 | 0 | 4 | 11.6 | 3.8 |
20 | 4 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | 10.1 | 3.1 |
19 | 3 | 1 | 4 | 4 | 1 | 3 | 10.4 | 2.8 |
18 | 3 | 0 | 5 | 2 | 2 | 4 | 9.4 | 3.3 |
17 | 3 | 0 | 5 | 4 | 1 | 3 | 9.9 | 3.1 |
16 | 4 | 1 | 2 | 4 | 2 | 1 | 10.8 | 2.6 |
15 | 6 | 0 | 2 | 2 | 1 | 5 | 11.5 | 3.9 |
3 trận sắp tới
Lillestrom |
||
---|---|---|
NOR AL
|
Lillestrom
Lyn Oslo FC
|
13 Ngày |
NOR AL
|
Odds Ballklubb
Lillestrom
|
18 Ngày |
NOR AL
|
Lillestrom
Ranheim IL
|
21 Ngày |
IL Hodd |
||
---|---|---|
NOR AL
|
IL Hodd
Asane Fotball
|
14 Ngày |
NOR AL
|
Kongsvinger
IL Hodd
|
18 Ngày |
NOR AL
|
IL Hodd
Stabaek
|
21 Ngày |