



2
1
Hết
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
37' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
37' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
37' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 4
-
4 Phạt góc nửa trận 2
-
11 Số lần sút bóng 14
-
5 Sút cầu môn 4
-
99 Tấn công 115
-
63 Tấn công nguy hiểm 77
-
57% TL kiểm soát bóng 43%
-
1 Thẻ vàng 1
-
6 Sút ngoài cầu môn 10
-
13 Đá phạt trực tiếp 8
-
55% TL kiểm soát bóng(HT) 45%
-
2 Việt vị 1
- Xem thêm
Tình hình chính
Ghi bàn
Ghi bàn phạt đền
Phản lưới
Kiến tạo
Phạt đền thất bại
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ 2
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
VAR
FT2 - 1
69'

Broch H.

66'
Kjolholdt M.

53'
51'

HT1 - 0
Lundhaug D.

38'
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 0.7
-
2.0 Mất bàn 2.3
-
10.8 Bị sút cầu môn 9.0
-
2.6 Phạt góc 3.8
-
1.2 Thẻ vàng 1.0
-
4.0 Phạm lỗi 7.5
-
56.0% TL kiểm soát bóng 46.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 14% | 1~15 | 0% | 9% |
11% | 21% | 16~30 | 0% | 18% |
25% | 14% | 31~45 | 30% | 14% |
17% | 10% | 46~60 | 23% | 16% |
11% | 18% | 61~75 | 7% | 21% |
20% | 18% | 76~90 | 38% | 20% |