



2
1
Hết
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 6 | 3 | 10 | -11 | 21 | 8 | 32% |
Chủ | 9 | 3 | 2 | 4 | -5 | 11 | 10 | 33% |
Khách | 10 | 3 | 1 | 6 | -6 | 10 | 7 | 30% |
Gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | 33% | |
Tất cả | 19 | 6 | 5 | 8 | -7 | 23 | 6 | 32% |
Chủ | 9 | 2 | 2 | 5 | -8 | 8 | 11 | 22% |
Khách | 10 | 4 | 3 | 3 | 1 | 15 | 4 | 40% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 3 | 1 | 15 | -26 | 10 | 12 | 16% |
Chủ | 10 | 2 | 1 | 7 | -12 | 7 | 12 | 20% |
Khách | 9 | 1 | 0 | 8 | -14 | 3 | 11 | 11% |
Gần đây | 6 | 1 | 0 | 5 | -11 | 3 | 17% | |
Tất cả | 19 | 2 | 6 | 11 | -12 | 12 | 12 | 11% |
Chủ | 10 | 1 | 3 | 6 | -7 | 6 | 12 | 10% |
Khách | 9 | 1 | 3 | 5 | -5 | 6 | 10 | 11% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 3 | 3 | -5 | 3 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NOR D1 W
|
HamKam (W)
Viking (W)
HamKam (W)
Viking (W)
|
01 | 01 | 02 | 02 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NOR D1 W
|
Viking (W)
Nữ Tromso
Viking (W)
Nữ Tromso
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
|
3
H
|
NOR D1 W
|
Start Kristiansand (W)
Viking (W)
Start Kristiansand (W)
Viking (W)
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
NOR D1 W
|
Nữ Molde
Viking (W)
Nữ Molde
Viking (W)
|
21 | 41 | 21 | 41 |
|
|
NOR D1 W
|
Nữ Aasane
Viking (W)
Nữ Aasane
Viking (W)
|
10 | 41 | 10 | 41 |
|
|
NOR D1 W
|
Viking (W)
Nữ FK Fyllingsdalen
Viking (W)
Nữ FK Fyllingsdalen
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
NOR D1 W
|
FK Haugesund (W)
Viking (W)
FK Haugesund (W)
Viking (W)
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
NOR D1 W
|
Viking (W)
Nữ Arna-Bjornar
Viking (W)
Nữ Arna-Bjornar
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
3
1/1.5
X
T
|
NOR D1 W
|
Odd BK (W)
Viking (W)
Odd BK (W)
Viking (W)
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
NOR D1 W
|
Viking (W)
FK Haugesund (W)
Viking (W)
FK Haugesund (W)
|
02 | 04 | 02 | 04 |
|
|
NOR D1 W
|
Viking (W)
Nữ Aasane
Viking (W)
Nữ Aasane
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NOR D1 W
|
Nữ Arna-Bjornar
Viking (W)
Nữ Arna-Bjornar
Viking (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
NOR D1 W
|
Viking (W)
Nữ KIL'Hemne
Viking (W)
Nữ KIL'Hemne
|
20 | 51 | 20 | 51 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
NOR D1 W
|
Nữ FK Fyllingsdalen
Viking (W)
Nữ FK Fyllingsdalen
Viking (W)
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
NOR WCUP
|
Viking (W)
Nữ Roa
Viking (W)
Nữ Roa
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
NOR D1 W
|
Viking (W)
Nữ Molde
Viking (W)
Nữ Molde
|
04 | 16 | 04 | 16 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
NOR D1 W
|
Nữ Tromso
Viking (W)
Nữ Tromso
Viking (W)
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
NOR D1 W
|
Viking (W)
Start Kristiansand (W)
Viking (W)
Start Kristiansand (W)
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
NOR D1 W
|
HamKam (W)
Viking (W)
HamKam (W)
Viking (W)
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
NOR D1 W
|
Viking (W)
Odd BK (W)
Viking (W)
Odd BK (W)
|
14 | 24 | 14 | 24 |
|
|
NOR D1 W
|
Nữ Fortuna Alesund
Viking (W)
Nữ Fortuna Alesund
Viking (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NOR D1 W
|
HamKam (W)
Nữ Arna-Bjornar
HamKam (W)
Nữ Arna-Bjornar
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
|
|
NOR D1 W
|
Nữ Fortuna Alesund
HamKam (W)
Nữ Fortuna Alesund
HamKam (W)
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
NOR D1 W
|
HamKam (W)
FK Haugesund (W)
HamKam (W)
FK Haugesund (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
NOR D1 W
|
Nữ FK Fyllingsdalen
HamKam (W)
Nữ FK Fyllingsdalen
HamKam (W)
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
NOR D1 W
|
HamKam (W)
Start Kristiansand (W)
HamKam (W)
Start Kristiansand (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
NOR D1 W
|
Odd BK (W)
HamKam (W)
Odd BK (W)
HamKam (W)
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
NOR D1 W
|
HamKam (W)
Nữ Molde
HamKam (W)
Nữ Molde
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
NOR D1 W
|
HamKam (W)
Nữ KIL'Hemne
HamKam (W)
Nữ KIL'Hemne
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
NOR D1 W
|
Nữ Tromso
HamKam (W)
Nữ Tromso
HamKam (W)
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
NOR D1 W
|
HamKam (W)
Nữ Fortuna Alesund
HamKam (W)
Nữ Fortuna Alesund
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
NOR D1 W
|
Nữ Molde
HamKam (W)
Nữ Molde
HamKam (W)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
NOR D1 W
|
Start Kristiansand (W)
HamKam (W)
Start Kristiansand (W)
HamKam (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
NOR D1 W
|
HamKam (W)
Nữ Aasane
HamKam (W)
Nữ Aasane
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
NOR WCUP
|
HamKam (W)
Nữ Stabaek
HamKam (W)
Nữ Stabaek
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
B
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
NOR D1 W
|
FK Haugesund (W)
HamKam (W)
FK Haugesund (W)
HamKam (W)
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
NOR D1 W
|
HamKam (W)
Odd BK (W)
HamKam (W)
Odd BK (W)
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
NOR D1 W
|
Nữ KIL'Hemne
HamKam (W)
Nữ KIL'Hemne
HamKam (W)
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
NOR D1 W
|
HamKam (W)
Viking (W)
HamKam (W)
Viking (W)
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
NOR D1 W
|
Nữ Arna-Bjornar
HamKam (W)
Nữ Arna-Bjornar
HamKam (W)
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
NOR D1 W
|
HamKam (W)
Nữ FK Fyllingsdalen
HamKam (W)
Nữ FK Fyllingsdalen
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
2 | 1 | 8 |
Chủ vs Last 6 |
4 | 2 | 2 |
Khách vs Top 6 |
1 | 1 | 9 |
Khách vs Last 6 |
2 | 0 | 6 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 7
-
1.4 Trung bình ghi bàn 0.7
-
20 Tổng số mất bàn 23
-
2 Trung bình mất bàn 2.3
-
40% TL thắng 20%
-
10% TL hòa 0%
-
50% TL thua 80%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 1.0 |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3.7 | 1.5 |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.0 | 1.7 |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.7 | 1.7 |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.7 | 1.5 |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.2 | 2.0 |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.8 | 1.5 |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.2 | 1.3 |
11 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2.8 | 2.0 |
10 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 6.2 | 1.7 |
3 trận sắp tới
Viking (W) |
||
---|---|---|
NOR D1 W
|
Nữ KIL'Hemne
Viking (W)
|
7 Ngày |
NOR D1 W
|
Viking (W)
Nữ Fortuna Alesund
|
14 Ngày |
HamKam (W) |
||
---|---|---|
NOR D1 W
|
HamKam (W)
Nữ Tromso
|
7 Ngày |
NOR D1 W
|
Nữ Aasane
HamKam (W)
|
14 Ngày |