Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ISR CL
|
Hapoel Dir Hanna
Hapoel Bnei Ein Mahel
Hapoel Dir Hanna
Hapoel Bnei Ein Mahel
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ISR CL
|
Shafaram
Hapoel Kaukab
Shafaram
Hapoel Kaukab
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
ISR CL
|
Shafaram
Hapoel Ironi Karmiel
Shafaram
Hapoel Ironi Karmiel
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ISR CL
|
Beitar Nahariya
Shafaram
Beitar Nahariya
Shafaram
|
21 | 7 1 | 21 | 7 1 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
ISR CL
|
Shafaram
Maccabi Bnei Abu Snan
Shafaram
Maccabi Bnei Abu Snan
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ISR CL
|
Ihud Bnei Avtin
Shafaram
Ihud Bnei Avtin
Shafaram
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
ISR CL
|
Ihud Bnei Avtin
Shafaram
Ihud Bnei Avtin
Shafaram
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ISR CL
|
Shafaram
Hapoel Ironi Karmiel
Shafaram
Hapoel Ironi Karmiel
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
3.5
1.5
X
X
|
ISR CL
|
Shafaram
Maccabi Bnei Jadida
Shafaram
Maccabi Bnei Jadida
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ISR CL
|
Shafaram
Maccabi Maghar
Shafaram
Maccabi Maghar
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
ISR CL
|
Beitar Nahariya
Shafaram
Beitar Nahariya
Shafaram
|
31 | 8 2 | 31 | 8 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ISR CL
|
Shafaram
Hapoel Kaukab
Shafaram
Hapoel Kaukab
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ISR CL
|
Shafaram
Ahi Acre
Shafaram
Ahi Acre
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
ISR CL
|
FC Tzeirey Tamra
Shafaram
FC Tzeirey Tamra
Shafaram
|
00 | 6 1 | 00 | 6 1 |
|
|
ISR CL
|
Shafaram
Maccabi Bnei Abu Snan
Shafaram
Maccabi Bnei Abu Snan
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
|
3
X
|
ISR CL
|
Hapoel Ironi Karmiel
Shafaram
Hapoel Ironi Karmiel
Shafaram
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
|
3.5
X
|
ISR CL
|
Hapoel Ironi Arraba
Shafaram
Hapoel Ironi Arraba
Shafaram
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
ISR CL
|
Shafaram
Ahali Tamra
Shafaram
Ahali Tamra
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ISR CL
|
Shafaram
Ahi Acre
Shafaram
Ahi Acre
|
11 | 5 1 | 11 | 5 1 |
T
|
3.5/4
T
|
ISR CL
|
FC Tzeirey Tamra
Shafaram
FC Tzeirey Tamra
Shafaram
|
11 | 6 2 | 11 | 6 2 |
B
|
3
T
|
ISR CL
|
Shafaram
Maccabi Bnei Abu Snan
Shafaram
Maccabi Bnei Abu Snan
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
|
2.5
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
1 Tổng số ghi bàn 12
-
1 Trung bình ghi bàn 1.2
-
1 Tổng số mất bàn 27
-
1 Trung bình mất bàn 2.7
-
0% TL thắng 20%
-
100% TL hòa 20%
-
0% TL thua 60%