Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 1 | 3 | 3 | -6 | 6 | 17 | 14% |
Chủ | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | 15 | 25% |
Khách | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | 14 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | 17% | |
Tất cả | 7 | 0 | 5 | 2 | -2 | 5 | 17 | 0% |
Chủ | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | 15 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 14 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 4 | 2 | -2 | 4 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 11 | 33% |
Chủ | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | 17 | 33% |
Khách | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | 7 | 33% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% | |
Tất cả | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | 7 | 50% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | 12 | 33% |
Khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | 4 | 67% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA LC
|
Pattani
Kasetsart FC
Pattani
Kasetsart FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0/0.5
B
|
2.5
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L2
|
Nakhon Pathom FC
Pattani
Nakhon Pathom FC
Pattani
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
|
2.5
X
|
THA L2
|
Pattani
Pattaya Discovery United FC
Pattani
Pattaya Discovery United FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
|
2.5
X
|
THA L2
|
Khonkaen United
Pattani
Khonkaen United
Pattani
|
00 | 41 | 00 | 41 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
THA L2
|
Pattani
Trat FC
Pattani
Trat FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
THA L2
|
Pattani
BEC Tero Sasana
Pattani
BEC Tero Sasana
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
THA L2
|
Songkhla FC
Pattani
Songkhla FC
Pattani
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Pattani
Nakhon Si United FC
Pattani
Nakhon Si United FC
|
00 | 03 | 00 | 03 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
THA L3
|
Pattani
North Bangkok College
Pattani
North Bangkok College
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
THA L3
|
North Bangkok College
Pattani
North Bangkok College
Pattani
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
THA L3
|
Pattani
Rasi Salai United
Pattani
Rasi Salai United
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
THA L3
|
Rasi Salai United
Pattani
Rasi Salai United
Pattani
|
20 | 53 | 20 | 53 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
THA L3
|
Songkhla FC
Pattani
Songkhla FC
Pattani
|
02 | 04 | 02 | 04 |
|
|
THA L3
|
Pattani
Thonburi United FC
Pattani
Thonburi United FC
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
THA L3
|
Pattani
Samut Sakhon
Pattani
Samut Sakhon
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
THA L3
|
Thonburi United FC
Pattani
Thonburi United FC
Pattani
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
THA L3
|
Pattani
Songkhla FC
Pattani
Songkhla FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
THA L3
|
Samut Sakhon
Pattani
Samut Sakhon
Pattani
|
11 | 32 | 11 | 32 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
THA L3
|
Surat Thani City
Pattani
Surat Thani City
Pattani
|
30 | 32 | 30 | 32 |
|
|
THA L3
|
Pattani
Krabi FC
Pattani
Krabi FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
THA L3
|
Phattalung FC
Pattani
Phattalung FC
Pattani
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L2
|
Kasetsart FC
Bangkok FC
Kasetsart FC
Bangkok FC
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
|
2.5
X
|
THA L2
|
Sisaket FC
Kasetsart FC
Sisaket FC
Kasetsart FC
|
03 | 1 3 | 03 | 1 3 |
T
|
2.5
T
|
THA L2
|
Kasetsart FC
Chainat Hornbill FC
Kasetsart FC
Chainat Hornbill FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
THA L2
|
Kasetsart FC
Phrae United FC
Kasetsart FC
Phrae United FC
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
THA L2
|
Nong Bua Lamphu
Kasetsart FC
Nong Bua Lamphu
Kasetsart FC
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
THA L2
|
JL Chiangmai United FC
Kasetsart FC
JL Chiangmai United FC
Kasetsart FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
THA L2
|
Nakhon Si United FC
Kasetsart FC
Nakhon Si United FC
Kasetsart FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
THA L2
|
Kasetsart FC
BEC Tero Sasana
Kasetsart FC
BEC Tero Sasana
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
THA L2
|
Kasetsart FC
Chainat Hornbill FC
Kasetsart FC
Chainat Hornbill FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Trat FC
Kasetsart FC
Trat FC
Kasetsart FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
THA L2
|
Kasetsart FC
Sisaket FC
Kasetsart FC
Sisaket FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Mahasarakham United FC
Kasetsart FC
Mahasarakham United FC
Kasetsart FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
THA L2
|
Kasetsart FC
Phrae United FC
Kasetsart FC
Phrae United FC
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
THA L2
|
Chonburi Shark FC
Kasetsart FC
Chonburi Shark FC
Kasetsart FC
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
THA L2
|
Kasetsart FC
JL Chiangmai United FC
Kasetsart FC
JL Chiangmai United FC
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
THA L2
|
Ayutthaya United
Kasetsart FC
Ayutthaya United
Kasetsart FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
THA L2
|
Kasetsart FC
Pattaya Discovery United FC
Kasetsart FC
Pattaya Discovery United FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Kasetsart FC
Bangkok FC
Kasetsart FC
Bangkok FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
THA L2
|
DP Kanchanaburi
Kasetsart FC
DP Kanchanaburi
Kasetsart FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
THA L2
|
Kasetsart FC
Suphanburi FC
Kasetsart FC
Suphanburi FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
0 | 1 | 3 |
Chủ vs Last 9 |
1 | 2 | 0 |
Khách vs Top 9 |
2 | 0 | 1 |
Khách vs Last 9 |
0 | 2 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 13
-
0.8 Trung bình ghi bàn 1.3
-
12 Tổng số mất bàn 15
-
1.2 Trung bình mất bàn 1.5
-
30% TL thắng 20%
-
40% TL hòa 40%
-
30% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 3 | 0 | 5 | 4 | 0 | 4 | 9.0 | 4.6 |
6 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | 9.9 | 3.4 |
5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 0 | 2 | 9.3 | 3.9 |
4 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 9.9 | 4.1 |
3 | 3 | 0 | 5 | 5 | 0 | 3 | 8.9 | 4.1 |
2 | 3 | 0 | 2 | 4 | 0 | 1 | 9.1 | 2.8 |
1 | 4 | 0 | 1 | 2 | 0 | 3 | 10.0 | 4.8 |
3 trận sắp tới
Pattani |
||
---|---|---|
THA L2
|
Rasi Salai United
Pattani
|
15 Ngày |
THA L2
|
Pattani
Nong Bua Lamphu
|
22 Ngày |
THA L2
|
Bangkok FC
Pattani
|
29 Ngày |
Kasetsart FC |
||
---|---|---|
THA L2
|
Kasetsart FC
Nakhon Si United FC
|
14 Ngày |
THA L2
|
Chanthaburi FC
Kasetsart FC
|
22 Ngày |
THA L2
|
Kasetsart FC
BEC Tero Sasana
|
28 Ngày |