



1
4
Hết
0 - 1
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
64' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
69' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
84' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
64' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
71' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
84' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
64' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
71' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
84' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
1 Phạt góc 11
-
1 Phạt góc nửa trận 8
-
3 Số lần sút bóng 12
-
2 Sút cầu môn 5
-
92 Tấn công 116
-
32 Tấn công nguy hiểm 74
-
44% TL kiểm soát bóng 56%
-
15 Phạm lỗi 22
-
1 Thẻ vàng 1
-
1 Sút ngoài cầu môn 7
-
24 Đá phạt trực tiếp 15
-
37% TL kiểm soát bóng(HT) 63%
-
0 Việt vị 2
- Xem thêm
Tình hình chính
Ghi bàn
Ghi bàn phạt đền
Phản lưới
Kiến tạo
Phạt đền thất bại
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ 2
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
VAR
FT1 - 4
90+3'

90+2'

85'


72'
66'

HT0 - 1

22'
12'

Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.0 Ghi bàn 1.0
-
1.9 Mất bàn 1.3
-
11.3 Bị sút cầu môn 6.5
-
3.9 Phạt góc 5.4
-
1.6 Thẻ vàng 1.8
-
10.2 Phạm lỗi 11.6
-
47.1% TL kiểm soát bóng 55.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 14% | 1~15 | 9% | 19% |
13% | 9% | 16~30 | 13% | 9% |
11% | 14% | 31~45 | 21% | 16% |
13% | 11% | 46~60 | 18% | 16% |
27% | 25% | 61~75 | 12% | 16% |
16% | 25% | 76~90 | 24% | 22% |