trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
37' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
55' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
62' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
37' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
55' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
75' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
81' | 6-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 7-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
37' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
55' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
75' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
81' | 6-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 7-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 2
-
4 Phạt góc nửa trận 0
-
28 Số lần sút bóng 7
-
15 Sút cầu môn 4
-
102 Tấn công 95
-
71 Tấn công nguy hiểm 31
-
58% TL kiểm soát bóng 42%
-
5 Phạm lỗi 8
-
1 Thẻ vàng 2
-
1 Thẻ đỏ 0
-
13 Sút ngoài cầu môn 3
-
9 Đá phạt trực tiếp 7
-
65% TL kiểm soát bóng(HT) 35%
-
2 Việt vị 1
- Xem thêm
Tình hình chính
Ghi bàn
Ghi bàn phạt đền
Phản lưới
Kiến tạo
Phạt đền thất bại
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ 2
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
VAR
FT7 - 0
Horvat P.

83'

76'

74'
68'

Brundic J.

65'
Sutalo A.

62'
Belinho

56'
HT1 - 0
38'


38'

35'

35'
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.5 Ghi bàn 1.6
-
0.8 Mất bàn 2.4
-
8.4 Bị sút cầu môn 14.8
-
4.1 Phạt góc 4.4
-
1.1 Thẻ vàng 1.8
-
10.6 Phạm lỗi 10.5
-
57.3% TL kiểm soát bóng 48.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 20% | 1~15 | 6% | 14% |
12% | 8% | 16~30 | 16% | 16% |
24% | 17% | 31~45 | 11% | 17% |
10% | 20% | 46~60 | 11% | 21% |
17% | 11% | 61~75 | 20% | 16% |
21% | 20% | 76~90 | 32% | 14% |