



10
0
Hết
4 - 0
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 4-0 | - - - | - - - | |||||
46' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
62' | 6-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 7-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 8-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 9-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 4-0 | - - - | - - - | |||||
46' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
62' | 6-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 7-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 8-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 9-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 1
-
2 Phạt góc nửa trận 0
-
42 Số lần sút bóng 6
-
22 Sút cầu môn 2
-
115 Tấn công 59
-
58 Tấn công nguy hiểm 13
-
72% TL kiểm soát bóng 28%
-
0 Thẻ vàng 1
-
20 Sút ngoài cầu môn 4
-
70% TL kiểm soát bóng(HT) 30%
- Xem thêm
Tình hình chính
Ghi bàn
Ghi bàn phạt đền
Phản lưới
Kiến tạo
Phạt đền thất bại
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ 2
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
VAR
FT10 - 0

90'

85'

84'

63'

52'

47'
HT4 - 0

45'

44'

40'

30'
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 0.8
-
1.2 Mất bàn 4.6
-
12.0 Bị sút cầu môn 0.0
-
2.3 Phạt góc 0.0
-
1.4 Thẻ vàng 2.5
-
51.0% TL kiểm soát bóng 0.0%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 11% | 1~15 | 18% | 19% |
13% | 11% | 16~30 | 9% | 15% |
13% | 11% | 31~45 | 18% | 15% |
16% | 21% | 46~60 | 9% | 12% |
18% | 11% | 61~75 | 27% | 11% |
27% | 32% | 76~90 | 18% | 25% |