



4
0
Hết
2 - 0
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
53' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 4-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
60' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 8
-
2 Phạt góc nửa trận 6
-
12 Số lần sút bóng 12
-
8 Sút cầu môn 5
-
72 Tấn công 66
-
47 Tấn công nguy hiểm 44
-
52% TL kiểm soát bóng 48%
-
14 Phạm lỗi 16
-
1 Thẻ vàng 2
-
4 Sút ngoài cầu môn 7
-
19 Đá phạt trực tiếp 15
-
56% TL kiểm soát bóng(HT) 44%
-
1 Việt vị 1
- Xem thêm
Tình hình chính
Ghi bàn
Ghi bàn phạt đền
Phản lưới
Kiến tạo
Phạt đền thất bại
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ 2
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
VAR
FT4 - 0

61'

47'
HT2 - 0

29'

26'
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.9 Ghi bàn 1.5
-
1.1 Mất bàn 0.5
-
11.0 Bị sút cầu môn 0.0
-
7.1 Phạt góc 0.0
-
2.3 Thẻ vàng 0.0
-
10.0 Phạm lỗi 0.0
-
52.3% TL kiểm soát bóng 52.0%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 8% | 1~15 | 0% | 0% |
15% | 22% | 16~30 | 0% | 0% |
8% | 22% | 31~45 | 0% | 0% |
18% | 8% | 46~60 | 0% | 0% |
14% | 19% | 61~75 | 0% | 0% |
25% | 19% | 76~90 | 0% | 0% |