



1
3
Hết
1 - 2
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
33' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
73' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
73' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
73' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 5
-
1 Phạt góc nửa trận 3
-
18 Số lần sút bóng 10
-
2 Sút cầu môn 4
-
115 Tấn công 103
-
32 Tấn công nguy hiểm 37
-
43% TL kiểm soát bóng 57%
-
2 Thẻ vàng 4
-
0 Thẻ đỏ 1
-
16 Sút ngoài cầu môn 6
-
25 Đá phạt trực tiếp 15
-
41% TL kiểm soát bóng(HT) 59%
-
2 Việt vị 2
- Xem thêm
Tình hình chính
Ghi bàn
Ghi bàn phạt đền
Phản lưới
Kiến tạo
Phạt đền thất bại
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ 2
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
VAR
FT1 - 3
75'

HT1 - 2
42'

Ronald

32'
29'

19'

Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.1 Ghi bàn 0.9
-
1.2 Mất bàn 1.3
-
13.3 Bị sút cầu môn 10.7
-
3.8 Phạt góc 4.3
-
1.9 Thẻ vàng 2.1
-
20.0 Phạm lỗi 0.0
-
48.8% TL kiểm soát bóng 48.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
20% | 0% | 1~15 | 18% | 12% |
8% | 6% | 16~30 | 6% | 4% |
29% | 31% | 31~45 | 24% | 19% |
20% | 12% | 46~60 | 18% | 21% |
4% | 12% | 61~75 | 12% | 25% |
16% | 37% | 76~90 | 21% | 17% |