



3
2
Hết
1 - 1
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
60' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
82' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
60' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
82' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
60' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
82' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 5
-
4 Phạt góc nửa trận 0
-
13 Số lần sút bóng 9
-
8 Sút cầu môn 7
-
71 Tấn công 71
-
42 Tấn công nguy hiểm 42
-
52% TL kiểm soát bóng 48%
-
12 Phạm lỗi 12
-
2 Thẻ vàng 1
-
5 Sút ngoài cầu môn 2
-
12 Đá phạt trực tiếp 12
-
58% TL kiểm soát bóng(HT) 42%
-
1 Việt vị 5
- Xem thêm
Tình hình chính
Ghi bàn
Ghi bàn phạt đền
Phản lưới
Kiến tạo
Phạt đền thất bại
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ 2
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
VAR
FT3 - 2

90+2'

85'
84'


62'
59'

HT1 - 1

45+1'

28'
19'

Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.8 Ghi bàn 1.2
-
2.0 Mất bàn 3.9
-
9.9 Bị sút cầu môn 11.2
-
6.1 Phạt góc 6.1
-
1.4 Thẻ vàng 2.0
-
12.0 Phạm lỗi 0.0
-
49.1% TL kiểm soát bóng 43.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 15% | 1~15 | 11% | 14% |
7% | 9% | 16~30 | 14% | 11% |
21% | 13% | 31~45 | 11% | 12% |
13% | 21% | 46~60 | 26% | 28% |
14% | 13% | 61~75 | 21% | 14% |
32% | 25% | 76~90 | 14% | 18% |