



1
4
Hết
0 - 2
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
39' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
61' | 0-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
39' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
62' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
83' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
40' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
46' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
62' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
83' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 3
-
3 Phạt góc nửa trận 1
-
19 Số lần sút bóng 20
-
2 Sút cầu môn 8
-
75 Tấn công 90
-
80 Tấn công nguy hiểm 61
-
54% TL kiểm soát bóng 46%
-
12 Phạm lỗi 28
-
1 Thẻ vàng 3
-
0 Thẻ đỏ 1
-
17 Sút ngoài cầu môn 12
-
27 Đá phạt trực tiếp 12
-
50% TL kiểm soát bóng(HT) 50%
-
6 Việt vị 1
- Xem thêm
Tình hình chính
Ghi bàn
Ghi bàn phạt đền
Phản lưới
Kiến tạo
Phạt đền thất bại
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ 2
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
VAR
FT1 - 4
90'


84'
63'

47'

HT0 - 2
43'

41'

Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 0.8
-
2.0 Mất bàn 1.8
-
11.6 Bị sút cầu môn 10.7
-
5.6 Phạt góc 4.3
-
1.8 Thẻ vàng 1.7
-
13.0 Phạm lỗi 0.0
-
54.2% TL kiểm soát bóng 49.0%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
22% | 12% | 1~15 | 33% | 0% |
10% | 15% | 16~30 | 33% | 0% |
20% | 17% | 31~45 | 0% | 0% |
14% | 19% | 46~60 | 0% | 25% |
14% | 15% | 61~75 | 0% | 50% |
18% | 19% | 76~90 | 33% | 25% |