



3
1
Hết
3 - 0
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 2
-
2 Phạt góc nửa trận 1
-
9 Số lần sút bóng 11
-
5 Sút cầu môn 3
-
81 Tấn công 81
-
35 Tấn công nguy hiểm 43
-
44% TL kiểm soát bóng 56%
-
19 Phạm lỗi 11
-
1 Thẻ vàng 2
-
4 Sút ngoài cầu môn 8
-
13 Đá phạt trực tiếp 21
-
42% TL kiểm soát bóng(HT) 58%
-
2 Việt vị 2
- Xem thêm
Tình hình chính
Ghi bàn
Ghi bàn phạt đền
Phản lưới
Kiến tạo
Phạt đền thất bại
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ 2
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
VAR
FT3 - 1

76'
66'

52'

HT3 - 0
Thiago Lacerda

35'
Manak P.

22'
18'


6'
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.9 Ghi bàn 2.0
-
1.7 Mất bàn 1.7
-
9.3 Bị sút cầu môn 9.0
-
5.4 Phạt góc 5.4
-
2.4 Thẻ vàng 2.5
-
15.1 Phạm lỗi 14.5
-
50.4% TL kiểm soát bóng 46.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
7% | 16% | 1~15 | 12% | 13% |
18% | 16% | 16~30 | 14% | 6% |
13% | 14% | 31~45 | 25% | 23% |
15% | 22% | 46~60 | 16% | 10% |
16% | 22% | 61~75 | 12% | 16% |
28% | 10% | 76~90 | 16% | 28% |