



6
2
Hết
4 - 0
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
07' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
12' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 4-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
07' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
12' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 4-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
78' | 6-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 6-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
07' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
13' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 4-0 | - - - | - - - | |||||
46' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
78' | 6-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 6-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
1 Phạt góc 9
-
0 Phạt góc nửa trận 2
-
11 Số lần sút bóng 11
-
9 Sút cầu môn 8
-
52 Tấn công 58
-
37 Tấn công nguy hiểm 47
-
64% TL kiểm soát bóng 36%
-
2 Thẻ vàng 2
-
2 Sút ngoài cầu môn 3
-
16 Đá phạt trực tiếp 16
-
62% TL kiểm soát bóng(HT) 38%
- Xem thêm
Tình hình chính
Ghi bàn
Ghi bàn phạt đền
Phản lưới
Kiến tạo
Phạt đền thất bại
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ 2
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
VAR
FT6 - 2
90+1'

86'


85'
80'


51'

48'
HT4 - 0

45+3'

38'
33'


14'

9'

2'
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.0 Ghi bàn 1.7
-
1.4 Mất bàn 2.1
-
10.8 Bị sút cầu môn 12.6
-
4.9 Phạt góc 4.4
-
2.0 Thẻ vàng 1.6
-
50.3% TL kiểm soát bóng 47.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 9% | 1~15 | 14% | 6% |
22% | 12% | 16~30 | 10% | 15% |
15% | 36% | 31~45 | 26% | 11% |
7% | 18% | 46~60 | 6% | 23% |
15% | 9% | 61~75 | 18% | 13% |
27% | 15% | 76~90 | 24% | 30% |