



2
2
Hết
1 - 1
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
15' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
48' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
15' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
48' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
15' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
48' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 6
-
2 Phạt góc nửa trận 2
-
13 Số lần sút bóng 15
-
9 Sút cầu môn 6
-
79 Tấn công 72
-
41 Tấn công nguy hiểm 41
-
51% TL kiểm soát bóng 49%
-
12 Phạm lỗi 11
-
3 Thẻ vàng 5
-
1 Thẻ đỏ 0
-
4 Sút ngoài cầu môn 9
-
12 Đá phạt trực tiếp 14
-
48% TL kiểm soát bóng(HT) 52%
-
2 Việt vị 1
- Xem thêm
Tình hình chính
Ghi bàn
Ghi bàn phạt đền
Phản lưới
Kiến tạo
Phạt đền thất bại
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ 2
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
VAR
FT2 - 2

90+5'
90+4'


80'
70'


58'
49'

HT1 - 1

45+1'
34'


30'
29'

16'

10'


4'
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 0.6
-
1.2 Mất bàn 0.8
-
12.6 Bị sút cầu môn 8.4
-
4.1 Phạt góc 3.7
-
2.7 Thẻ vàng 2.6
-
17.0 Phạm lỗi 14.0
-
47.0% TL kiểm soát bóng 50.0%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 16% | 1~15 | 13% | 13% |
14% | 4% | 16~30 | 15% | 10% |
18% | 21% | 31~45 | 15% | 15% |
16% | 21% | 46~60 | 13% | 15% |
14% | 7% | 61~75 | 17% | 13% |
25% | 28% | 76~90 | 24% | 31% |