



3
2
Hết
2 - 2
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
33' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-2 | - - - | - - - | |||||
50' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
33' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-2 | - - - | - - - | |||||
50' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
33' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-2 | - - - | - - - | |||||
50' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
14 Phạt góc 6
-
6 Phạt góc nửa trận 2
-
12 Số lần sút bóng 10
-
5 Sút cầu môn 3
-
50% TL kiểm soát bóng 50%
-
2 Thẻ vàng 1
-
7 Sút ngoài cầu môn 7
-
52% TL kiểm soát bóng(HT) 48%
- Xem thêm
Tình hình chính
Ghi bàn
Ghi bàn phạt đền
Phản lưới
Kiến tạo
Phạt đền thất bại
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ 2
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
VAR
FT3 - 2
77'

Vidarsdottir H.

66'
Berglind Thorvaldsdóttir

51'
HT2 - 2
Barbara Sol Gisladottir

41'
Georgsdottir B. (Assist:Smith S.)

34'
31'

Georgsdottir B. (Assist:Albertsdottir A.)

29'
6'

Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
3.3 Ghi bàn 2.9
-
1.6 Mất bàn 1.6
-
10.5 Bị sút cầu môn 12.8
-
7.5 Phạt góc 7.6
-
1.0 Thẻ vàng 1.2
-
11.2 Phạm lỗi 8.8
-
55.2% TL kiểm soát bóng 51.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 16% | 1~15 | 16% | 6% |
21% | 9% | 16~30 | 8% | 25% |
13% | 16% | 31~45 | 14% | 12% |
17% | 25% | 46~60 | 23% | 12% |
13% | 19% | 61~75 | 14% | 24% |
16% | 12% | 76~90 | 22% | 18% |