trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
38' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
Tình hình chính
Ghi bàn
Ghi bàn phạt đền
Phản lưới
Kiến tạo
Phạt đền thất bại
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ 2
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
VAR
Đội hình
FK Riteriai 5-3-2
-
33Tuta A.
-
50Latvys M.3Bulatovic V.32Pierino dos Santos A.6Karamarko M.7Estevez Fernandez L.
-
17Deimantas Rimpa10Civilka S.8Sveistrys A.
-
24Usavicius J.9Mikulenas M.
-
94Sanokho S. M.28Petkevicius N.
-
70Haidara A.8Lawson S.7Sabo A.88Darius Stankevicius
-
5Zygimantas Baltrunas15Zivanovic A.29Beneta M.4Uzochokwu H.
-
31Plukas I.
Suduva 4-4-2
Cầu thủ dự bị
21
Alekna T.
92
Andraikenas K.
71
Dedura M.
98
Denilson
27
Gelombickas D.
35
Harapko P.
11
Kaulinis A.
84
Lipinskas D.
37
Artiom Sankin
19
Stanulevicius R.
Lucky T.
9
Luksys N.
17
Milasius T.
23
Momoh I.
11
Rokas Pacesa
66
Maksym Pyrogov
13
Sakurai K.
6
Skamarakas I.
46
Tangiri F.
14
Giedrius Zenkevicius
12
Linas Zingertas
21
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.6 Ghi bàn 1.1
-
2.3 Mất bàn 1.2
-
10.9 Bị sút cầu môn 9.3
-
4.4 Phạt góc 5.1
-
2.1 Thẻ vàng 2.1
-
44.6% TL kiểm soát bóng 51.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 10% | 1~15 | 15% | 11% |
3% | 21% | 16~30 | 9% | 14% |
21% | 21% | 31~45 | 21% | 14% |
18% | 12% | 46~60 | 19% | 22% |
21% | 14% | 61~75 | 9% | 22% |
18% | 20% | 76~90 | 23% | 14% |