



3
2
Hết
2 - 1
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
49' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
60' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
42' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
49' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
60' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
50' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
60' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
95' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 7
-
4 Phạt góc nửa trận 3
-
10 Số lần sút bóng 13
-
4 Sút cầu môn 6
-
69 Tấn công 78
-
55 Tấn công nguy hiểm 68
-
38% TL kiểm soát bóng 62%
-
10 Phạm lỗi 9
-
3 Thẻ vàng 1
-
6 Sút ngoài cầu môn 7
-
9 Đá phạt trực tiếp 9
-
49% TL kiểm soát bóng(HT) 51%
-
2 Việt vị 0
- Xem thêm
Tình hình chính
Ghi bàn
Ghi bàn phạt đền
Phản lưới
Kiến tạo
Phạt đền thất bại
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ 2
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
VAR
FT3 - 2
61'


51'
HT2 - 1

39'

36'
32'

Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 1.8
-
1.2 Mất bàn 1.2
-
8.2 Bị sút cầu môn 7.5
-
3.9 Phạt góc 4.6
-
2.4 Thẻ vàng 2.2
-
11.8 Phạm lỗi 12.3
-
48.1% TL kiểm soát bóng 51.0%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 5% | 1~15 | 20% | 14% |
13% | 20% | 16~30 | 13% | 4% |
17% | 14% | 31~45 | 4% | 19% |
11% | 17% | 46~60 | 23% | 14% |
10% | 14% | 61~75 | 20% | 12% |
32% | 28% | 76~90 | 16% | 34% |