trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
65' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
66' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
66' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 7
-
2 Phạt góc nửa trận 5
-
2 Số lần sút bóng 10
-
1 Sút cầu môn 6
-
66 Tấn công 54
-
51 Tấn công nguy hiểm 41
-
55% TL kiểm soát bóng 45%
-
5 Thẻ vàng 3
-
1 Sút ngoài cầu môn 4
-
56% TL kiểm soát bóng(HT) 44%
- Xem thêm
Tình hình chính
Ghi bàn
Ghi bàn phạt đền
Phản lưới
Kiến tạo
Phạt đền thất bại
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ 2
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
VAR
FT1 - 3
Jesus Marcelo Canales Calix

90'
81'

Josue Isaias Villafranca Quinonez

78'
73'

Carlos Fernandez

70'
Josue Isaias Villafranca Quinonez

68'
66'

Andres Garcia

54'
Luis Hurtado

46'
46'

HT0 - 2
34'

19'

13'

Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 2.0
-
1.1 Mất bàn 1.0
-
8.8 Bị sút cầu môn 7.1
-
5.3 Phạt góc 6.6
-
2.9 Thẻ vàng 1.9
-
50.1% TL kiểm soát bóng 55.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
3% | 5% | 1~15 | 7% | 12% |
14% | 13% | 16~30 | 9% | 15% |
22% | 15% | 31~45 | 24% | 21% |
14% | 17% | 46~60 | 26% | 21% |
18% | 15% | 61~75 | 13% | 6% |
25% | 32% | 76~90 | 18% | 21% |