trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
60' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
60' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
60' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 4
-
2 Phạt góc nửa trận 2
-
5 Số lần sút bóng 6
-
4 Sút cầu môn 2
-
69 Tấn công 86
-
33 Tấn công nguy hiểm 65
-
37% TL kiểm soát bóng 63%
-
3 Thẻ vàng 3
-
1 Sút ngoài cầu môn 4
-
33% TL kiểm soát bóng(HT) 67%
- Xem thêm
Tình hình chính
Ghi bàn
Ghi bàn phạt đền
Phản lưới
Kiến tạo
Phạt đền thất bại
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ 2
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
VAR
FT1 - 2
Alexandru Ursu
Gonta C.


89'
89'

88'


87'

Alexandr Ghinaitis

87'
Alexandr Ghinaitis
Lipcan N.


76'
75'

72'


Pegza F.

70'
62'

Charles J.

52'
46'


46'


46'


HT1 - 1
Musteata B.

23'
7'

Đội hình
Saxan Ceadir Lunga
-
72Socolov P.23Andreiciu D.33Charles J.21Cucer D.20Gandi S.3Gonta C.22Lipcan N.10Musteata B.9Pegza F.17Radu L.7Artur Sprinsean
-
20Twumasi R.8Soumah I.6Rai70Luis Phelipe7Jójó3Hermesh L.69Gjoni A.45Ciss B.22Bessala M.11Bayala C.1Victor Straistari
FC Sheriff
Cầu thủ dự bị
15
Mihail Cojusea
16

Alexandr Ghinaitis


79
Oprea A.
74
Renatinho
13
Artur Tuev
12
Alexandru Ursu


Ademo P. O.
69
Guilherme S.
2

Mihail Corotcov
33
Diarra A.
15
Dyulgerov I.
21

Forov D.
24
Ulrich L. J.
42

Magassouba S.
29
Obiscalov S.
25



Yade P. N.
90
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.0 Ghi bàn 1.6
-
3.1 Mất bàn 0.7
-
10.3 Bị sút cầu môn 6.3
-
5.3 Phạt góc 5.3
-
2.1 Thẻ vàng 2.1
-
0.0 Phạm lỗi 9.5
-
48.9% TL kiểm soát bóng 56.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 10% | 1~15 | 18% | 10% |
12% | 15% | 16~30 | 25% | 13% |
21% | 14% | 31~45 | 8% | 13% |
13% | 22% | 46~60 | 10% | 20% |
16% | 10% | 61~75 | 13% | 16% |
24% | 26% | 76~90 | 25% | 26% |