



1
1
Hết
1 - 1
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
86' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 6
-
1 Phạt góc nửa trận 3
-
15 Số lần sút bóng 28
-
6 Sút cầu môn 9
-
144 Tấn công 192
-
124 Tấn công nguy hiểm 153
-
36% TL kiểm soát bóng 64%
-
21 Phạm lỗi 16
-
3 Thẻ vàng 5
-
1 Thẻ đỏ 1
-
4 Sút ngoài cầu môn 9
-
5 Cản bóng 10
-
16 Đá phạt trực tiếp 21
-
30% TL kiểm soát bóng(HT) 70%
-
395 Chuyền bóng 726
-
72% TL chuyền bóng tnành công 87%
-
1 Việt vị 3
-
1 Đánh đầu 0
-
7 Số lần cứu thua 5
-
22 Tắc bóng 11
-
5 Cú rê bóng 5
-
34 Quả ném biên 32
-
1 Phạt góc (Hiệp phụ) 0
-
0 Việt vị (Hiệp phụ) 1
-
1 Thẻ vàng (Hiệp phụ) 4
-
23 Tắc bóng thành công 12
-
14 Cắt bóng 8
-
10 Tạt bóng thành công 3
-
40 Chuyển dài 40
- Xem thêm
Tình hình chính
Ghi bàn
Ghi bàn phạt đền
Phản lưới
Kiến tạo
Phạt đền thất bại
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ 2
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
VAR
AT1 - 3
115'


Apostolopoulos J.

113'
112'

Theodoropoulos A.
Asahi Yokokawa


110'
108'

105'


Apostolopoulos J.
Ryan Lethlean


105'
104'

100'

Ryan Lethlean

99'
96'


FT1 - 1
86'


Klaassen P.
Mcgowan J.


86'
76'


76'


Fulton F.

69'
Raffie A.
Mohamed Aidara


68'
63'


63'


Chok Dau
Max Bisetto


62'
HT1 - 1
Bul J.

33'
27'

21'


Ryan Lethlean
Ben Collins


8'
Đội hình
Heidelberg United 4-3-3
-
1Sozer Y.
-
7Fulton F.14Ryan Lethlean3Ben Collins4Ali J.
-
8Mohamed Aidara6Lesiotis A.10Asahi Yokokawa
-
20Max Bisetto9Bul J.17Mcgowan J.
-
43Bertoncello X.9Rose L.
-
28Will Dobson14Burgess M.17Grozos K.18Mizunuma K.
-
23Wilmering D.33Natta M.15Susnjar A.239Aquilina T.
-
1Delianov J.
Newcastle Jets FC 4-4-2
Cầu thủ dự bị
13

Apostolopoulos J.


15
Chok Dau

22
Ryan Govan
19
Klaassen P.

12
Dalibor Markovic
27
Raffie A.

18
Theodoropoulos A.

Jordan Baylis
40

Bayliss
8

Christian Bracco
45


Fryer O.
25



Gibson B.
11


Alex Nunes
24

Lucas Dean Scicluna
41
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.9 Ghi bàn 2.7
-
1.0 Mất bàn 1.3
-
11.2 Bị sút cầu môn 16.1
-
5.7 Phạt góc 6.3
-
2.4 Thẻ vàng 1.9
-
10.0 Phạm lỗi 10.4
-
44.4% TL kiểm soát bóng 54.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 20% | 1~15 | 10% | 12% |
8% | 15% | 16~30 | 17% | 10% |
21% | 5% | 31~45 | 10% | 25% |
15% | 20% | 46~60 | 21% | 20% |
15% | 5% | 61~75 | 22% | 10% |
27% | 35% | 76~90 | 17% | 20% |