trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
80' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
10 Phạt góc 1
-
9 Phạt góc nửa trận 0
-
15 Số lần sút bóng 4
-
9 Sút cầu môn 2
-
100 Tấn công 69
-
67 Tấn công nguy hiểm 24
-
55% TL kiểm soát bóng 45%
-
2 Thẻ vàng 3
-
6 Sút ngoài cầu môn 2
-
59% TL kiểm soát bóng(HT) 41%
- Xem thêm
Tình hình chính
Ghi bàn
Ghi bàn phạt đền
Phản lưới
Kiến tạo
Phạt đền thất bại
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ 2
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
VAR
FT1 - 0
74'

62'


56'

54'
HT1 - 0
44'

Giannis Loukinas

24'
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.9 Ghi bàn 0.6
-
0.4 Mất bàn 2.2
-
3.8 Bị sút cầu môn 10.2
-
4.8 Phạt góc 4.7
-
2.5 Thẻ vàng 1.6
-
10.0 Phạm lỗi 0.0
-
53.5% TL kiểm soát bóng 34.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
6% | 6% | 1~15 | 10% | 19% |
8% | 16% | 16~30 | 5% | 15% |
35% | 19% | 31~45 | 12% | 19% |
8% | 12% | 46~60 | 20% | 21% |
15% | 16% | 61~75 | 27% | 7% |
24% | 29% | 76~90 | 25% | 17% |