trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 0
-
3 Phạt góc nửa trận 0
-
15 Số lần sút bóng 6
-
4 Sút cầu môn 2
-
139 Tấn công 93
-
77 Tấn công nguy hiểm 23
-
45% TL kiểm soát bóng 55%
-
6 Phạm lỗi 5
-
2 Thẻ vàng 2
-
5 Sút ngoài cầu môn 3
-
6 Cản bóng 1
-
5 Đá phạt trực tiếp 6
-
40% TL kiểm soát bóng(HT) 60%
-
481 Chuyền bóng 624
-
82% TL chuyền bóng tnành công 89%
-
1 Việt vị 1
-
1 Số lần cứu thua 3
-
13 Tắc bóng 15
-
2 Cú rê bóng 5
-
28 Quả ném biên 14
-
13 Tắc bóng thành công 15
-
6 Cắt bóng 14
-
6 Tạt bóng thành công 1
-
15 Chuyển dài 23
- Xem thêm
Tình hình chính
Ghi bàn
Ghi bàn phạt đền
Phản lưới
Kiến tạo
Phạt đền thất bại
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ 2
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
VAR
FT1 - 1
89'


Glasson M.
Kauko J.


88'
Weckstrom L.
Tarvonen A.


84'
Assane Seck
Toivonen A.


84'
Kauko J.

81'
79'

77'


Aspegren F.
Forsell P.


73'
Tarvonen A.
Rangel


73'
60'


60'


60'


Rangel

50'
Rangel

48'
47'

HT0 - 1
20'


Đội hình
KTP Kotka 5-4-1
-
31Linner O.
-
26Paavola M.4Toivio J.34Linner A.21Sumusalo M.7Joni Makela
-
24Toivonen A.37Tanaka A.8Kauko J.10Forsell P.
-
28Rangel
-
9Nunez W.7Adedoyin K.16Huttunen A.
-
20Patut E.23Heyden J.6Niilo Kujasalo
-
27Emir El-Kathemi4Lindgren P.14Fonsell M.33Daniel Enqvist
-
32Riikonen M.
IFK Mariehamn 4-3-3
Cầu thủ dự bị
44
Akpudje J.
42
Aspegren F.

19
Glasson M.

1
Koski J.
11
Thomas Lahdensuo
14
Lehtiranta J.
18
Assane Seck

9

Tarvonen A.


77
Weckstrom L.


Andersson L.
43

Dahlstrom S.
8

Holmberg R.
17
Lundberg A.
21
Kevin Lund
1

Nissinen J.
28

Nurmi N.
2
Okereke E.
30
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 1.6
-
2.3 Mất bàn 2.2
-
13.7 Bị sút cầu môn 17.8
-
5.3 Phạt góc 4.0
-
2.4 Thẻ vàng 1.1
-
11.2 Phạm lỗi 8.9
-
49.9% TL kiểm soát bóng 48.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 13% | 1~15 | 7% | 21% |
11% | 13% | 16~30 | 14% | 6% |
27% | 15% | 31~45 | 9% | 8% |
11% | 18% | 46~60 | 16% | 22% |
20% | 18% | 61~75 | 23% | 16% |
18% | 20% | 76~90 | 28% | 24% |