trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
52' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
62' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
52' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
63' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
66' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
86' | 5-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 5-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
52' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
63' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
66' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
86' | 5-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 5-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
9 Phạt góc 2
-
4 Phạt góc nửa trận 2
-
12 Số lần sút bóng 2
-
8 Sút cầu môn 2
-
106 Tấn công 55
-
70 Tấn công nguy hiểm 27
-
68% TL kiểm soát bóng 32%
-
4 Phạm lỗi 8
-
0 Thẻ vàng 2
-
4 Sút ngoài cầu môn 0
-
9 Đá phạt trực tiếp 4
-
68% TL kiểm soát bóng(HT) 32%
-
0 Việt vị 3
- Xem thêm
Tình hình chính
Ghi bàn
Ghi bàn phạt đền
Phản lưới
Kiến tạo
Phạt đền thất bại
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ 2
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
VAR
FT5 - 2
89'

87'

81'

Ryhanen T.

67'
Ryhanen T.

65'
Mukuna T.

53'
Ryhanen T.

47'
HT1 - 1
Mukuna T.

34'
7'

Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.8 Ghi bàn 0.2
-
2.1 Mất bàn 5.9
-
13.2 Bị sút cầu môn 18.1
-
3.3 Phạt góc 2.5
-
1.0 Thẻ vàng 2.2
-
7.6 Phạm lỗi 9.4
-
51.7% TL kiểm soát bóng 41.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 13% | 1~15 | 4% | 13% |
14% | 21% | 16~30 | 12% | 10% |
10% | 17% | 31~45 | 12% | 16% |
28% | 13% | 46~60 | 20% | 19% |
18% | 12% | 61~75 | 16% | 20% |
14% | 21% | 76~90 | 36% | 19% |