



2
1
Hết
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
42' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
76' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
42' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
42' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 1
-
2 Phạt góc nửa trận 1
-
13 Số lần sút bóng 8
-
7 Sút cầu môn 4
-
148 Tấn công 90
-
103 Tấn công nguy hiểm 63
-
62% TL kiểm soát bóng 38%
-
10 Phạm lỗi 9
-
0 Thẻ vàng 2
-
6 Sút ngoài cầu môn 4
-
9 Đá phạt trực tiếp 10
-
64% TL kiểm soát bóng(HT) 36%
-
4 Việt vị 1
- Xem thêm
Tình hình chính
Ghi bàn
Ghi bàn phạt đền
Phản lưới
Kiến tạo
Phạt đền thất bại
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ 2
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
VAR
FT2 - 1
78'

74'

Kose B.

52'
HT1 - 0
Traore B.

43'
15'

Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
4.8 Ghi bàn 3.1
-
1.5 Mất bàn 1.8
-
7.8 Bị sút cầu môn 10.0
-
6.6 Phạt góc 6.2
-
0.6 Thẻ vàng 1.4
-
6.6 Phạm lỗi 10.7
-
58.2% TL kiểm soát bóng 54.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 8% | 1~15 | 9% | 10% |
14% | 18% | 16~30 | 16% | 18% |
20% | 8% | 31~45 | 9% | 20% |
17% | 21% | 46~60 | 26% | 15% |
17% | 16% | 61~75 | 18% | 20% |
17% | 26% | 76~90 | 20% | 15% |